Tuyến Hành Trình
T.Gian
Khời Hành
Trọn gói từ

Trẻ em

(2-11 tuổi)

Trẻ em

(0 < 2 tuổi)

Giá VNĐ
Hàng không
Ghi chú
THÁI LAN : BANGKOK - PATTAYA Cung điện Anata Somakhom Trại Hổ Siracha Tiger Zoo Lâu đài tỷ phú Ban Sukhawadee Làng Voi Pattaya Nông trại cừu - Sheep Farm Đồi Vọng Cảnh Phra Tamak Alcazar Show Tượng Phật 4 mặt Chùa Thuyền Wat Yanawa
5
24,25,26/02
5,999,000
5,399,100
1,799,700
 
BL
Giá có hành lý 20kg, Ko ăn,uống trên máy bay.
5
15,16,17,18,19,20,25,26,27/02
5,999,000
5,399,100
1,799,700
 
DD
Giá có hành lý 30kg, có ăn nhẹ snack trên máy bay.
5
16,17/02
5,999,000
5,399,100
1,799,700
 
VJ
Giá có hành lý 20kg, Ko ăn,uống trên máy bay.
MALAYSIA - SINGAPORE: Kuala Lumpur - Genting - Malacca - Johor Baru - Singapore
6
2,16,23/02
11,299,000
9,039,200
3,389,700
 
VN
Giá có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay
SINGAPORE - MALAYSIA : Johor Baru - Sin - Malacca - Kuala Lumpur - Genting (Bay Air Asia)
6
19,26/02
10,999,000
9,899,100
3,299,700
 
AK
Giá có hành lý 20kg
SINGAPORE - MALAYSIA - INDONESIA
4
25/02
10,299,000
9,269,100
3,089,700
 
TR,3K,VJ
Giá hành lý xách tay Add ký gửi 700k/pax/RT
MALAYSIA - SINGAPORE - INDONESIA: Johor Baru - Sin - Batam - Malacca - Kuala Lumpur - Genting
6
19,26/02
11,899,000
10,709,100
3,569,700
 
AK
Giá hành lý xách tay Add ký gửi 700k/pax/RT
SINGAPORE : Garden by the bay - Sentosa (1 ngày tự do)
4
25/02
8,999,000
8,099,100
2,699,700
 
TR
Giá có hành lý 20kg Ko ăn,uống trên máy bay
SINGAPORE : Garden by the bay - Sentosa
3
27/02
7,199,000
6,479,100
2,159,700
 
TR
Giá hành lý xách tay Add ký gửi 700k/pax/RT
MALAYSIA: Kualumpur- Genting
4
25/02
6,599,000
5,279,200
1,979,700
 
VN
Giá có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay
PENANG
3
19,26/02
6,299,000
5,669,100
1,889,700
 
AK
Giá có hành lý 20kg Ko ăn,uống trên máy bay
HỒNG KÔNG : Hongkong - Disneyland
4
25/02
13,899,000
11,119,200
4,169,700
 
VN
Giá có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay
HỒNG KÔNG : Hongkong - Thẩm Quyến
4
25/02
11,799,000
9,439,200
3,539,700
 
VN
Giá có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay
HỒNG KÔNG: Hồng Kông - Quảng Châu - Thẩm Quyến
5
20,27/02
12,299,000
9,839,200
3,689,700
 
VN
Giá có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay
CAMPUCHIA : Siêm Riệp - Phnompenh
4
18,25/02
3,499,000
2,624,250
1,049,700
 
XE
 
CAMPUCHIA : Phnompenh-Bokor- Sihanoukville
4
18,25/02
3,899,000
2,924,250
1,169,700
 
 
 
HÀN QUỐC: Seoul - Nami - Lotte World - Drawing Show
4
25/02
14,299,000
12,869,100
4,289,700
 
VJ
Giá có hành lý 20kg Ko ăn,uống trên máy bay
TRUNG QUỐC : Bắc Kinh - Thượng Hải - Hàng Châu - Tô Châu (Bay toàn chặng)
7
22,29/02
14,799,000
11,839,200
4,439,700
 
CA,MU
Giá có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay
TRUNG QUỐC : Bắc Kinh - Vạn Lý Trường Thành
4
21,28/02
11,899,000
9,519,200
3,569,700
 
CA
Giá có hành lý 23kg Ăn uống trên máy bay
TRUNG QUỐC: Thượng Hải - Hàng Châu - Tô Châu
4
25/02
11,899,000
9,519,200
3,569,700
 
MU,VN
Giá có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay
CÔN MINH: Côn Minh - Thạch Lâm - Lệ Giang - Đai Lý
6
20,27/02
16,299,000
13,039,200
4,889,700
 
MU
Giá có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay
MALDIVES
5
26/02
38,290,000
28,717,500
11,487,000
 
SQ
Giá có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay

  • /files/images/vietasia/1.png
  • /files/images/vietasia/2.png
  • /files/images/vietasia/3.png

Đối tác - Khách hàng