STT | Tuyến Hành Trình | T.Gian | Khởi Hành | Giá 5 chỗ đầu | Giá các chỗ còn lại | Giá VNĐ | Trẻ em | Trẻ nhỏ | Hàng Không |
1 | THÁI LAN: Bangkok - Pattaya (Tiêu chuẩn) Nông trại cừu, Làng voi, Lâu đài tỉ phú, | 5 | 29/4 | 8,499,000 | 7,649,100 | 7,649,100 | 2,549,700 | DD | |
2 | 10,14/4 | 6,299,000 | 7,099,000 | 6,389,100 | 2,129,700 | BL | |||
7,19,21,26/4 | 5,499,000 | 6,299,000 | 5,669,100 | 1,889,700 | BL | ||||
THÁI LAN: Bangkok - Pattaya (Mới) Vườn Nho Hồ Bac, Baiyoke, Dạo thuyền Chaopraya, | 5 | 28,29/4 | 8,799,000 | 7,919,100 | 2,639,700 | DD | |||
10,12,14/4 | 6,599,000 | 7,499,000 | 6,749,100 | 2,249,700 | BL | ||||
5/4 | 6,399,000 | 7,199,000 | 6,479,100 | 2,159,700 | BL | ||||
3 | 19,26/4 | 6,299,000 | 6,899,000 | 6,209,100 | 6,209,100 | 2,069,700 | DD | ||
21/4 | 6,399,000 | 6,999,000 | 6,299,100 | 2,099,700 | VN | ||||
5 | SINGAPORE 3N2Đ Garden by the bay - Sentosa (không hành lý kí gửi) | 3 | 1,8/4 | 7,449,000 | 6,704,100 | 6,704,100 | 2,234,700 | TR | |
6 | 29/4 | 8,749,000 | 7,874,100 | 7,874,100 | 2,624,700 | TR | |||
7 | MALAYSIA Kualumpur - Genting (1/2 ngày tự do) - 1 đêm Kul 5* | 4 | 21/4 | 5,849,000 | 5,264,100 | 5,264,100 | 1,754,700 | OD | |
SINGAPORE - MALAYSIA Tặng 1 đêm khách sạn 5* tại Kuala Lumpur | 5 | 5,12,19/4 | 9,299,000 | 8,369,100 | 8,369,100 | 2,789,700 | VJ | ||
28/4 | 10,799,000 | 9,719,100 | 9,719,100 | 3,239,700 | VJ | ||||
29/4 | 11,299,000 | 10,169,100 | 10,169,100 | 3,389,700 | TR+OD | ||||
10 | SINGAPORE - MALAYSIA 2 đêm tại Singapore | 6 | 13,20/4 | 10,299,000 | 9,269,100 | 9,269,100 | 3,089,700 | TR+OD | |
27/4 | 11,799,000 | 10,619,100 | 10,619,100 | 3,539,700 | TR+OD | ||||
SINGAPORE - MALAYSIA - BATAM | 6 | 13,20/4 | 10,299,000 | 9,269,100 | 9,269,100 | 3,089,700 | TR+OD | ||
27/4 | 11,799,000 | 10,619,100 | 10,619,100 | 3,539,700 | TR+OD | ||||
11 | CAMPUCHIA Siêm Riệp - Phnompenh | 4 | - | 0 | 0 | XE | |||
12 | CAMPUCHIA Phnompenh - Bokor - Sihanoukville - Korong Saloem | 4 | - | 0 | 0 | XE | |||
13 | HÀN QUỐC: Seoul - Nami - Everland - Nanta Show (Gía chưa bao gồm phí visa) | 4 | 6/4 | 12,799,000 | 11,519,100 | 3,839,700 | VJ | ||
13,20/4 | 11,799,000 | 10,619,100 | 3,539,700 | ||||||
27/4 | 13,299,000 | 11,969,100 | 3,989,700 | ||||||
14 | HÀN QUỐC: Seoul - Jeju - Nami - Everland - Nanta Show (Gía chưa bao gồm phí visa) | 4 | 8/4 | 17,299,000 | 13,839,200 | 5,189,700 | VN | ||
16 | NHẬT BẢN: Tokyo - Hakone - Mt.Fuji - Yokohama | 4 | 6/4 | 26,799,000 | 21,439,200 | 8,039,700 | NH | ||
20/4 | 23,299,000 | 18,639,200 | 6,989,700 | ||||||
17 | NHẬT BẢN: Tokyo - Odaiba - Hakone - Mt.Fuji - Nagoya - Kyoto - Osaka | 5 | 7/4 | 39,299,000 | 31,439,200 | 11,789,700 | JL | ||
18 | HỒNG KÔNG: Hồng Kông - 01 Free Day Khách sạn 4* | 4 | 14/4 | 10,799,000 | 9,719,100 | 3,239,700 | BL | ||
28,29/4 | 13,299,000 | 11,969,100 | 3,989,700 | BL/VJ | |||||
19 | ĐÀI LOAN Đài Trung - Cao Hùng - Gia Nghĩa - Đài Bắc | 5 | 14,22/4 | 10,099,000 | 9,089,100 | 3,029,700 | VJ | ||
28/4 | 13,799,000 | 12,419,100 | 4,139,700 | VJ | |||||
ĐÀI LOAN Đài Bắc - Cửu Phần - Đạm Thủy - Nam Đầu - Đài Trung | 4 | 19/4 | 9,799,000 | 8,819,100 | 2,939,700 | JW | |||
ĐÀI LOAN Đài Bắc - Đài Trung - Aly Sơn | 4 | 28/4 | 12,299,000 | 11,069,100 | 3,689,700 | VJ | |||
20 | DUBAI - ABU DHABI Tặng vườn hoa - Vé tàu điện trên không | 4 | 14,18/4 | 23,099,000 | 18,479,200 | 6,929,700 | EK | ||
29/4 | 27,799,000 | 22,239,200 | 8,339,700 | EK | |||||
21 | TRUNG QUÓC Bắc Kinh - Thượng Hải - Hàng Châu - Tô Châu (bay toàn chặng) | 7 | 30/4 | 17,799,000 | 14,239,200 | 5,339,700 | CA |