LỊCH KHỞI HÀNH TOUR NƯỚC NGOÀI | ||||||||
THÁNG 4/2016 (UD 11MAR) - DÀNH CHO ĐẠIL Ý | ||||||||
Tuyến Hành Trình | T.Gian | Khời Hành | Trọn gói từ | Trẻ em (2-11 tuổi) | Trẻ em (0 < 2 tuổi) | Giá VNĐ | Hàng Không | Ghi chú |
THÁI LAN : BANGKOK - PATTAYA (CHƯƠNG TRÌNH TIÊU CHUẨN) - Không Safari | 5 | 1,2,3,7,8,9,10,17,21,22,23/04 | 5,999,000 | 5,399,100 | 1,799,700 | DD | Gía có hành lý 30kg, có ăn nhẹ snack trên máy bay. | |
THÁI LAN : BANGKOK - PATTAYA (CHƯƠNG TRÌNH CAO CẤP) - Safari - Nong Nooch | 5 | 1,22/04 | 7,799,000 | 7,019,100 | 2,339,700 | |||
THÁI LAN : BANGKOK - PATTAYA (TẾT THÁI) | 5 | 7,9/04 | 6,499,000 | 5,849,100 | 1,949,700 | |||
MALAYSIA - SINGAPORE: Singapore - Malaysia | 6 | 19/04 | 11,799,000 | 9,439,200 | 3,539,700 | VN | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay | |
SINGAPORE - MALAYSIA : Singapore - Malaysia | 6 | 6,20/04 | 11,099,000 | 9,989,100 | 3,329,700 | TR,OD | Gía có hành lý 20kg | |
SINGAPORE - MALAYSIA - INDONESIA | 4 | 7,21/04 | 10,299,000 | 9,269,100 | 3,089,700 | TR,3K,VJ | Gía hành lý xách tay Add ký gửi 700k/pax/RT | |
MALAYSIA - SINGAPORE - INDONESIA: Johor Baru - Sin - Batam - Malacca - Kuala Lumpur - Genting | 6 | 6,20/04 | 11,899,000 | 10,709,100 | 3,569,700 | AK | Gía hành lý xách tay Add ký gửi 700k/pax/RT | |
SINGAPORE : Garden by the bay - Sentosa (1 ngày tự do) | 4 | 7,21/04 | 8,999,000 | 8,099,100 | 2,699,700 | TR | Gía có hành lý 20kg Ko ăn,uống trên máy bay | |
SINGAPORE : Garden by the bay - Sentosa - USS | 3 | 9,23/04 | 8,099,000 | 7,289,100 | 2,429,700 | TR | Gía có hành lý 20kg Ko ăn,uống trên máy bay | |
SINGAPORE : Garden by the bay - Sentosa - F&E | 3 | 9/4 | 7,199,000 | 6,479,100 | 2,159,700 | TR | Gía có hành lý 20kg Ko ăn,uống trên máy bay | |
MALAYSIA: Kualumpur- Genting (1/2 ngày tự do) | 4 | 7,21/04 | 5,299,000 | 4,769,100 | 1,589,700 | OD | Gía có hành lý 30kg | |
HỒNG KÔNG: Hồng Kông - Quảng Châu - Thẩm Quyến | 5 | 9,16/04 | 13,799,000 | 11,039,200 | 4,139,700 | VN | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay | |
23/04 | 14,299,000 | 11,439,200 | 4,289,700 | |||||
CAMPUCHIA : Siêm Riệp - Phnompenh | 4 | 07,21/04 | 3,399,000 | 2,549,250 | 1,019,700 | XE | ||
CAMPUCHIA : Phnompenh-Bokor- Sihanoukville | 4 | 07,21/04 | 4,099,000 | 3,074,250 | 1,229,700 | |||
HÀN QUỐC: Seoul -Jeju - Nami - Lotte World - Drawing Show (Hoa Anh Đào) | 5 | 09/04 | 22,299,000 | 20,069,100 | 6,689,700 | VN | Gía có hành lý 20kg Ko ăn,uống trên máy bay | |
HÀN QUỐC: Seoul - Nami - Everland - Nanta Show / Drawing Show | 4 | 1,7/04 | 15,299,000 | 13,769,100 | 4,589,700 | VJ | Gía có hành lý 20kg Ko ăn,uống trên máy bay | |
14,16,21/04 | 14,299,000 | 12,869,100 | 4,289,700 | VJ | ||||
DUBAI : Abu Dhabi - Dubai | 4 | 16/4 | 27,499,000 | 21,999,200 | 8,249,700 | EY,EK,QR | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay | |
NHẬT BẢN : Tokyo-Hakone-Mt.Fuji-Nagoya-Osaka ( Hoa Anh Đào) | 6 | 07/04 | 36,299,000 | 29,039,200 | 10,889,700 | SQ | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay | |
NHẬT BẢN: Tochigi-Nasu-Fukushima-Tokyo (Hoa anh đào) | 5 | 05/04 | 38,299,000 | 30,639,200 | 11,489,700 | VN | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay | |
NHẬT BẢN: Tokyo-Hakone-Mt.Fuji-Nagoya-Kyoto-Osaka | 5 | 14/04 | 31,299,000 | 25,039,200 | 9,389,700 | NH | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay | |
NHẬT BẢN: Tokyo-Hakone-Mt.Fuji-Yokohama | 4 | 16/04 | 24,299,000 | 19,439,200 | 7,289,700 | VN | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay | |
TRUNG QUỐC : Bắc Kinh - Thượng Hải - Hàng Châu - Tô Châu (Bay toàn chặng) | 7 | 7,14,21/04 | 15,799,000 | 12,639,200 | 4,739,700 | CA | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay | |
TRUNG QUỐC : Bắc Kinh - Vạn Lý Trường Thành | 4 | 5,12,19,26/04 | 11,499,000 | 9,199,200 | 3,449,700 | CA | Gía có hành lý 23kg Ăn uống trên máy bay | |
TRUNG QUỐC: Thượng Hải - Hàng Châu - Tô Châu | 4 | 7,14,21/04 | 11,899,000 | 9,519,200 | 3,569,700 | MU,VN | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay | |
TRUNG QuỐC: Bắc Kinh-Lạc Dương-Thiếu Lâm Tự-Trịnh Châu (Ngắm hoa mẫu đơn) | 7 | 4,11,18,25/04 | 19,599,000 | 15,679,200 | 5,879,700 | CA | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay | |
ĐÀI LOAN: Đài Bắc - Đài Trung - Cao Hùng | 6 | 28/04 | 18,290,000 | 13,717,500 | 5,487,000 | CI | Giá có hành lý 20kg | |
ĐÀI LOAN: Đài Bắc - Đài Trung | 4 | 11,21/04 | 10,290,000 | 7,717,500 | 3,087,000 | VJ | Gía hành lý xách tay Add ký gửi 800k/pax/RT | |
ĐÀI BẮC: Đài Bắc - Tháp Taipei 101 | 4 | 12,20/04 | 9,290,000 | 6,967,500 | 2,787,000 | VJ | Gía hành lý xách tay Add ký gửi 800k/pax/RT |