Tuyến Hành Trình | T.Gian | Khời Hành | Trọn gói từ | Trẻ em (2-11 tuổi) | Trẻ em (0 < 2 tuổi) | Giá VNĐ | Hàng Không | Ghi chú |
THÁI LAN : BANGKOK - PATTAYA Cung điện Anata Somakhom Trại Hổ Siracha Tiger Zoo Lâu đài tỷ phú Ban Sukhawadee Làng Voi Pattaya Nông trại cừu - Sheep Farm Đồi Vọng Cảnh Phra Tamak Alcazar Show Tượng Phật 4 mặt Chùa Thuyền Wat Yanawa | 5 | 2,3,4,5,9,10,12,16,17,18,19/12 | 5,699,000 | 5,129,100 | 1,709,700 | | BL | Gía có hành lý 20kg Ko ăn,uống trên máy bay |
SINGAPORE - MALAYSIA (Bay VN) | 6 | 1,8,15/12 | 11,299,000 | 9,039,200 | 3,389,700 | | VN | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay |
SINGAPORE - MALAYSIA : Johor Baru - Sin - Malacca - Kuala Lumpur - Genting (Bay Air Asia) | 6 | 4,11,18/12 | 11,099,000 | 9,989,100 | 3,329,700 | | AK | Giá có hành lý 20kg |
SINGAPORE - MALAYSIA - INDONESIA | 4 | 3,10,17/12 | 10,299,000 | 9,269,100 | 3,089,700 | | TR,3K,VJ | Gía hành lý xách tay Add ký gửi 700k/pax/RT |
MALAYSIA - SINGAPORE - INDONESIA: Johor Baru - Sin - Batam - Malacca - Kuala Lumpur - Genting | 6 | 4,11,18/12 | 11,899,000 | 10,709,100 | 3,569,700 | | AK | Gía hành lý xách tay Add ký gửi 700k/pax/RT |
MALAYSIA- SINGAPORE Tour tiết kiệm thời gian và chi phí | 4 | 4,11,18/12 | 10,799,000 | 8,639,200 | 3,239,700 | | | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay |
SINGAPORE : Garden by the bay - Sentosa (1 ngày tự do) | 4 | 3,10,17/12 | 9,199,000 | 8,279,100 | 2,759,700 | | TR | Gía có hành lý 20kg Ko ăn,uống trên máy bay |
SINGAPORE : Garden by the bay - Sentosa | 3 | Thứ 7 hàng tuần | 7,299,000 | 6,569,100 | 2,189,700 | | TR | Gía có hành lý 20kg Ko ăn,uống trên máy bay |
MALAYSIA: Kualumpur- Genting | 4 | 3,10,17/12 | 6,599,000 | 5,279,200 | 1,979,700 | | VN | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay |
PENANG | 3 | 16/12 | 5,799,000 | 5,219,100 | 1,739,700 | | AK | Gía có hành lý 20kg Ko ăn,uống trên máy bay |
| | 18,25/12 | 6,299,000 | 5,669,100 | 1,889,700 | | | |
HỒNG KÔNG : Hongkong - Disneyland | 4 | 4,11,18,26,27/12 | 14,899,000 | 11,919,200 | 4,469,700 | | CX,VN | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay |
HỒNG KÔNG : Hongkong - Thẩm Quyến | 4 | 4,11,18,26,27/12 | 12,299,000 | 9,839,200 | 3,689,700 | | VN | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay |
HỒNG KONG : Free & Easy | 3 | 6,13,20,27/12 | 10,799,000 | 8,639,200 | 3,239,700 | | CX,VN | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay |
HỒNG KÔNG: Hồng Kông - Disneyland - Macau | 4 | 5,12,19,26/12 | 18,199,000 | 14,559,200 | 5,459,700 | | CX,VN | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay |
HỒNG KÔNG: Hồng Kông - Disneyland - Macau - Thẩm Quyến | 5 | 2,9,16/12 | 19,199,000 | 15,359,200 | 5,759,700 | | CX,VN | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay |
CAMPUCHIA : Siêm Riệp - Phnompenh | 4 | Thứ 5 hàng tuần | 3,499,000 | 2,624,250 | 1,049,700 | | XE | |
CAMPUCHIA : Phnompenh-Bokor- Sihanoukville | 4 | Thứ 5 hàng tuần | 3,899,000 | 2,924,250 | 1,169,700 | | | |
CAMPUCHIA : Shihanouk Ville-Kohrong Samloem-Phnom Penh | 4 | Thứ 5 hàng tuần | 4,299,000 | 3,224,250 | 1,289,700 | | | |
CAMPUCHIA: Naga Free & Easy | 3 | Thứ 6 hàng tuần | 3,150,000 | 1,575,000 | 185,000 | | XE | |
CAMPUCHIA: Naga Escapcade | 3 | Thứ 6 hàng tuần | 3,835,000 | 1,917,500 | 185,000 | | XE | |
HÀN QUỐC : Seoul - Jeju - Lotte World - Skiing (Korea Airlines) | 5 | 3,10/12 | 20,390,000 | 16,312,000 | 6,117,000 | | KE | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay |
| | 17/12 | 21,290,000 | 17,032,000 | 6,387,000 | | | |
HÀN QUỐC : Seoul - Jeju - Nami - Lotte World - Drawing Show (VN Airlines) | 5 | 1/12 | 21,099,000 | 16,879,200 | 6,329,700 | | VN | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay |
HÀN QUỐC: Seoul - Nami - Lotte World - Drawing Show | 4 | 3,10/12 | 14,199,000 | 12,779,100 | 4,259,700 | | VJ | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay |
DUBAI : Abu Dhabi - Dubai | 4 | 2,9,16/12 | 25,499,000 | 20,399,200 | 7,649,700 | | EY,EK,QR | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay |
NHẬT BẢN : Tokyo - Hakone - Fuji - Yokohama | 4 | 5,12,19/12 | 23,299,000 | 18,639,200 | 6,989,700 | | VN | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay |
TRUNG QUỐC : Bắc Kinh - Thượng Hải - Hàng Châu - Tô Châu (Bay toàn chặng) | 7 | 7,10,14/12 | 15,299,000 | 12,239,200 | 4,589,700 | | CA,MU | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay |
TRUNG QUỐC : Bắc Kinh - Vạn Lý Trường Thành | 4 | 6,13,20,27/12 | 11,899,000 | 9,519,200 | 3,569,700 | | CA | Gía có hành lý 23kg Ăn uống trên máy bay |
TRUNG QUỐC: Thượng Hải - Hàng Châu - Tô Châu | 4 | 3,10,17/12 | 11,899,000 | 9,519,200 | 3,569,700 | | MU,VN | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay |
LÀO - ĐÔNG BẮC THÁI | 5 | Thứ 4 hàng tuần | 10,799,000 | 8,639,200 | 3,239,700 | | VN,VJ,BL | Giá có hành lý 20kg |
MYANMAR: Yangon - Kyaikhtiyo - Bago - Yangon | 4 | 13-Jan | 12,899,000 | 10,319,200 | 3,869,700 | | VN | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay |
INDONESIA - ENJOY JAKARTA | 4 | Thứ 7 hàng tuần | 11,899,000 | 9,519,200 | 3,569,700 | | VN | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay |
MALDIVES | 4 | 2,9,16/12 | 35,899,000 | 28,719,200 | 10,769,700 | | SQ,MH | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay |