Tuyến Hành Trình | T.Gian | Khời Hành | Trọn gói từ | Trẻ em (2-11 tuổi) | Trẻ em (0 < 2 tuổi) | Giá VNĐ | Hàng không | Ghi chú |
THÁI LAN : BANGKOK - PATTAYA Cung điện Anata Somakhom Trại Hổ Siracha Tiger Zoo Lâu đài tỷ phú Ban Sukhawadee Làng Voi Pattaya Nông trại cừu - Sheep Farm Đồi Vọng Cảnh Phra Tamak Alcazar Show Tượng Phật 4 mặt Chùa Thuyền Wat Yanawa | 5 | 02,03,04,09,10,11,16,17,18,25/03 | 5,899,000 | 5,309,100 | 1,769,700 | BL | Gía có hành lý 20kg, Ko ăn,uống trên máy bay. | |
5,799,000 | 5,219,100 | 1,739,700 | DD | Gía có hành lý 30kg, có ăn nhẹ snack trên máy bay. | ||||
MALAYSIA - SINGAPORE: Kuala Lumpur - Genting - Malacca - Johor Baru - Singapore | 6 | 08,15,22,29/03 | 11,299,000 | 9,039,200 | 3,389,700 | VN | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay | |
SINGAPORE - MALAYSIA : Johor Baru - Sin - Malacca - Kuala Lumpur - Genting (Bay Air Asia) | 6 | 4,11,18,25/03 | 11,099,000 | 9,989,100 | 3,329,700 | AK | Gía có hành lý 20kg | |
SINGAPORE - MALAYSIA - INDONESIA | 4 | 3,10,17/03 | 10,299,000 | 9,269,100 | 3,089,700 | TR,3K,VJ | Gía hành lý xách tay Add ký gửi 700k/pax/RT | |
MALAYSIA - SINGAPORE - INDONESIA: Johor Baru - Sin - Batam - Malacca - Kuala Lumpur - Genting | 6 | 4,11,18,25/03 | 11,899,000 | 10,709,100 | 3,569,700 | AK | Gía hành lý xách tay Add ký gửi 700k/pax/RT | |
SINGAPORE : Garden by the bay - Sentosa (1 ngày tự do) | 4 | 3,10,17/03 | 8,999,000 | 8,099,100 | 2,699,700 | TR | Gía có hành lý 20kg Ko ăn,uống trên máy bay | |
SINGAPORE : Garden by the bay - Sentosa | 3 | 12,26/03 | 7,199,000 | 6,479,100 | 2,159,700 | TR | Gía có hành lý 20kg Ko ăn,uống trên máy bay | |
MALAYSIA: Kualumpur- Genting | 4 | 2,9,16,23/03 | 6,599,000 | 5,279,200 | 1,979,700 | VN | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay | |
PENANG | 3 | 11,18,25/03 | 6,299,000 | 5,669,100 | 1,889,700 | AK | Gía có hành lý 20kg Ko ăn,uống trên máy bay | |
HỒNG KÔNG : Hongkong - Disneyland | 4 | 3,10,17/03 | 13,899,000 | 11,119,200 | 4,169,700 | VN | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay | |
HỒNG KÔNG : Hongkong - Thẩm Quyến | 4 | 3,10,17/03 | 11,799,000 | 9,439,200 | 3,539,700 | VN | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay | |
HỒNG KÔNG: Hồng Kông - Quảng Châu - Thẩm Quyến | 5 | 5,12,19,26/03 | 12,299,000 | 9,839,200 | 3,689,700 | VN | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay | |
HỒNG KONG : Free & Easy | 3 | 6,13,20,27/03 | 10,799,000 | 8,639,200 | 3,239,700 | CX,VN | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay | |
HỒNG KONG : 1 Day Free | 4 | 3,10,17/03 | 18,599,000 | 14,879,200 | 5,579,700 | VN | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay | |
HỒNG KÔNG: Hồng Kông - Disneyland - Macau | 4 | 5,12,19,26/03 | 18,199,000 | 14,559,200 | 5,459,700 | CX,VN | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay | |
HỒNG KÔNG: Hồng Kông - Disneyland - Macau - Thẩm Quyến | 5 | 2,9,16,23,30/03 | 19,199,000 | 15,359,200 | 5,759,700 | CX,VN | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay | |
CAMPUCHIA : Siêm Riệp - Phnompenh | 4 | 3,10,17,24/03 | 3,499,000 | 2,624,250 | 1,049,700 | XE | ||
CAMPUCHIA : Phnompenh-Bokor- Sihanoukville | 4 | 3,10,17,24/03 | 3,899,000 | 2,924,250 | 1,169,700 | XE | ||
CAMPUCHIA : Shihanouk Ville-Kohrong Samloem-Phnom Penh | 4 | 3,10,17,24/03 | 4,199,000 | 3,149,250 | 1,259,700 | XE | ||
HÀN QUỐC: Seoul -Jeju - Nami - Lotte World - Drawing Show (Hoa Anh Đào) | 5 | 30/03 9/04 | 22,299,000 | 20,069,100 | 6,689,700 | VN | Gía có hành lý 20kg Ko ăn,uống trên máy bay | |
HÀN QUỐC: Seoul - Nami - Lotte World - Drawing Show | 4 | 3,10,17/03 | 14,299,000 | 12,869,100 | 4,289,700 | VJ | Gía có hành lý 20kg Ko ăn,uống trên máy bay | |
DUBAI : Abu Dhabi - Dubai | 4 | 2,9,16,23,30/03 | 26,499,000 | 21,199,200 | 7,949,700 | EY,EK,QR | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay | |
NHẬT BẢN : Nagoya - Fuji - Hakone - Tokyo (Hoa Anh Đào) | 4 | 27,31/03 | 35,599,000 | 28,479,200 | 10,679,700 | VN | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay | |
TRUNG QUỐC : Bắc Kinh - Thượng Hải - Hàng Châu - Tô Châu (Bay toàn chặng) | 7 | 12,17/03 | 14,799,000 | 11,839,200 | 4,439,700 | CA,MU | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay | |
TRUNG QUỐC : Bắc Kinh - Vạn Lý Trường Thành | 4 | 6,20/03 | 11,099,000 | 8,879,200 | 3,329,700 | CA | Gía có hành lý 23kg Ăn uống trên máy bay | |
TRUNG QUỐC: Thượng Hải - Hàng Châu - Tô Châu | 4 | 3,10,17,24,31/03 | 11,899,000 | 9,519,200 | 3,569,700 | MU,VN | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay | |
CÔN MINH: Côn Minh - Thạch Lâm - Lệ Giang - Đai Lý | 6 | 5,12,19,26/03 | 16,299,000 | 13,039,200 | 4,889,700 | MU | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay | |
LÀO - ĐÔNG BẮC THÁI | 5 | Thứ 4 hàng tuần | 10,799,000 | 8,639,200 | 3,239,700 | VN,VJ,BL | Gía có hành lý 20kg | |
INDONESIA - ENJOY JAKARTA | 4 | Thứ 7 hàng tuần | 11,899,000 | 9,519,200 | 3,569,700 | VN | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay | |
MALDIVES | 5 | 13,27/03 | 38,290,000 | 28,717,500 | 11,487,000 | SQ | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay |