STT | Tuyến Hành Trình | T.Gian | Khời Hành | Giá các chỗ còn lại | Giá VNĐ | Trẻ em | Trẻ nhỏ | Hàng Không |
1 | THÁI LAN: Bangkok - Pattaya (Tiêu chuẩn) Nông trại cừu, Làng voi, Lâu đài tỉ phú, | 5 | 15,22,24/02 1,4,8,11,15,18,22,25/3 | 6,299,000 | 5,669,100 | 5,669,100 | 1,889,700 | DD |
2 | 9,14,16,21,23,28/2 2,7,9,14,16,21,23,25/3 | 6,299,000 | 5,669,100 | 1,889,700 | VN | |||
3 | THÁI LAN: Bangkok - Pattaya (Mới) Vườn Nho Hồ Bac, Baiyoke, Dạo thuyền Chaopraya, | 5 | 9,14,16,21,23,28/2 2,7,9,14,16,21,23,25/3 | 6,699,000 | 6,029,100 | 6,029,100 | 2,009,700 | VN |
4 | SINGAPORE - 1 ngày tự do Garden by the bay - Sentosa | 4 | 23/2 - 9,23/3 | 9,249,000 | 8,324,100 | 8,324,100 | 2,774,700 | TR |
5 | SINGAPORE 3N2Đ Garden by the bay - Sentosa | 3 | 25/2 &'11,25/3 (ko hành lý kí gửi) | 7,449,000 | 6,704,100 | 6,704,100 | 2,234,700 | TR |
6 | 17/2 &3,17,31/3 (có hành lý kí gửi) | 7,949,000 | 7,154,100 | 7,154,100 | 2,384,700 | TR | ||
7 | MALAYSIA Kualumpur - Genting (1/2 ngày tự do) - 1 đêm Kul 5* | 4 | 16/2 - 2,16,30/3 | 5,849,000 | 5,264,100 | 5,264,100 | 1,754,700 | OD |
8 | MALAYSIA Kualumpur - Genting | 3 | 18,25/2 - 11,25/3 | 5,249,000 | 4,724,100 | 4,724,100 | 1,574,700 | OD |
9 | SINGAPORE - MALAYSIA Tặng 2 đêm khách sạn 5* tại Kuala Lumpur | 5 | 15,22/2 | 10,049,000 | 9,044,100 | 9,044,100 | 3,014,700 | VJ |
SINGAPORE - MALAYSIA Tặng 1 đêm khách sạn 5* tại Kuala Lumpur | 1,8,15,22/3 | 9,199,000 | 8,279,100 | 8,279,100 | 2,759,700 | VJ | ||
10 | SINGAPORE - MALAYSIA 2 đêm tại Singapore | 6 | 23/2 & 2,23/3 | 10,299,000 | 9,269,100 | 9,269,100 | 3,089,700 | TR+OD |
11 | CAMPUCHIA Siêm Riệp - Phnompenh | 4 | Thứ 5 hàng tuần | 3,999,000 | 2,999,250 | 2,999,250 | 1,199,700 | XE |
12 | CAMPUCHIA Phnompenh - Bokor - Sihanoukville - Korong Saloem | 4 | Thứ 5 hàng tuần | 4,150,000 | 3,112,500 | 3,112,500 | 1,245,000 | XE |
13 | HÀN QUỐC: Seoul - Nami - Everland - Nanta Show | 4 | 23/2 - 16,23/03 | 11,299,000 | 10,169,100 | 3,389,700 | VJ | |
30/03 - 13,20/04 11,25/5; 8,15,22/06 | 11,799,000 | 10,619,100 | 3,539,700 | |||||
29,30/06 | 12,299,000 | 11,069,100 | 3,689,700 | |||||
14 | HÀN QUỐC: Seoul - Jeju - Nami - Everland - Nanta Show | 5 | 24/3 - 8/4 | 17,299,000 | 13,839,200 | 5,189,700 | VN | |
4 | 28/3 | 17,299,000 | 13,839,200 | 5,189,700 | VN | |||
15 | NHẬT BẢN: Tokyo - Hakone - Mt.Fuji - Kawazu | 3 | 25/2 | 22,299,000 | 17,839,200 | 6,689,700 | NH | |
11/3 | 22,799,000 | 18,239,200 | 6,839,700 | NH | ||||
16 | NHẬT BẢN: Tokyo - Hakone - Mt.Fuji - Yokohama | 3 | 23/3 | 22,799,000 | 18,239,200 | 6,839,700 | NH | |
17 | NHẬT BẢN: Tokyo - Hakone - Mt.Fuji - Nagoya - Kypto - Osaka | 5 | 22/03 | 37,299,000 | 29,839,200 | 11,189,700 | VN | |
18 | HỒNG KÔNG: Hồng Kông - 01 Free Day Khách sạn 4* | 4 | 24/2 - 17,31/3 | 10,799,000 | 9,719,100 | 3,239,700 | BL | |
19 | ĐÀI LOAN Đài Bắc - Đài Trung - Gia Nghĩa - Đài Bắc | 5 | 9,20/3 | 11,049,000 | 9,944,100 | 3,314,700 | JW | |
20 | DUBAI - ABU DHABI Tặng vườn hoa - Vé tàu điện trên không | 4 | 19/2 - 12, 27/3 | 23,099,000 | 18,479,200 | 6,929,700 | EK | |
21 | TRUNG QUÓC Bắc Kinh - Thượng Hải - Hàng Châu - Tô Châu (bay toàn chặng) | 7 | 24/2 - 8,23/3 | 16,299,000 | 13,039,200 | 4,889,700 | CA | |
22 | TRUNG QUÓC Côn Minh - Đại Lý - Lệ Giang | 6 | 17/3 | 18,299,000 | 14,639,200 | 5,489,700 | MU |