LỊCH KHỞI HÀNH TOUR NHẬT (giá đã bao gồm Visa)
STT | TUYẾN | SỐ NGÀY | KH | KT | SỐ CHỖ | HK | GIÁ LẺ | GHI CHÚ |
47 | TOKYO-PHÚ SỸ | 4 | 02/11/2019 | 05/11/2019 | 31 | VNA | 23.900.000 | Lá đỏ rực rỡ |
48 | OSAKA-KOBE- KYOTO | 4 | 05/11/2019 | 08/11/2019 | 31 | VJ | 18.900.000 | Lá đỏ rực rỡ |
49 | OSAKA-KOBE- KYOTO | 5 | 05/11/2019 | 09/11/2020 | 31 | VJ | 21.900.000 | Lá đỏ rực rỡ |
50 | TOKYO-PHÚ SỸ | 4 | 09/11/2019 | 12/11/2019 | 31 | VNA | 23.900.000 | Lá đỏ rực rỡ |
51 | CUNG ĐƯỜNG VÀNG | 5 | 09/11/2019 | 14/11/2019 | 26 | VNA | 32.900.000 | Lá đỏ rực rỡ |
52 | TOKYO-PHÚ SỸ | 4 | 16/11/2019 | 19/11/2019 | 31 | VNA | 23.900.000 | Lá đỏ rực rỡ |
53 | HOKKAIDO : SAPPORO - OTARU - YUBARI | 5 | 16/11/2019 | 21/11/2019 | 21 | JL | 35.900.000 | BAY HÃNG HÀNG KHÔNG 5*, NGẮM LÁ ĐỎ |
54 | OSAKA-KOBE- KYOTO | 4 | 19/11/2019 | 22/11/2021 | 31 | VJ | 18.900.000 | Lá đỏ rực rỡ |
55 | OSAKA-KOBE- KYOTO | 5 | 19/11/2019 | 23/11/2022 | 31 | VJ | 21.900.000 | Lá đỏ rực rỡ |
56 | OSAKA-KOBE- KYOTO | 4 | 26/11/2019 | 29/11/2022 | 31 | VJ | 18.900.000 | Lá đỏ rực rỡ |
57 | TOKYO-PHÚ SỸ | 4 | 26/11/2019 | 29/11/2019 | 31 | VNA | 23.900.000 | Lá đỏ rực rỡ |
58 | OSAKA-KOBE- KYOTO | 4 | 03/12/2019 | 06/12/2019 | 31 | VJ | 18.900.000 | Tặng vé thưởng thức rươu sake |
59 | TOKYO-PHÚ SỸ | 4 | 07/12/2019 | 10/12/2019 | 31 | VNA | 23.900.000 | Đi chơi tuyết |
60 | OSAKA-KOBE- KYOTO | 4 | 10/12/2019 | 13/12/2019 | 31 | VJ | 18.900.000 | Tặng vé thưởng thức rươu sake |
61 | TOKYO-PHÚ SỸ | 4 | 14/12/2019 | 17/12/2019 | 31 | VNA | 23.900.000 | Đi chơi tuyết |
62 | PHÚ SỸ - TOKYO - FUKUSHIMA - TOCHIGI - NARITA | 6 | 29/12/2019 | 03/01/2020 | 41 (có 2 đoàn) | VNA | 32.900.000 | Ngắm tuyết đầu năm |
LỊCH KHỞI HÀNH TOUR NHẬT 2020 (giá đã bao gồm Visa) | ||||||||
STT | TUYẾN | SỐ NGÀY | KH | KT | SỐ CHỖ | HK | GIÁ LẺ | GHI CHÚ |
2 | TOKYO-PHÚ SỸ | 4 | 07/01/2020 | 10/01/2020 | 31 | VNA | 22.900.000 | |
5 | KOBE-OSAKA-KYOTO | 4 | 07/01/2020 | 10/01/2020 | 31 | VJ | 18.900.000 | TẶNG 3000Y CHO KHÁCH |
FUKUOKA - BEPPU | 4 | 11/01/20 | 14/01/20 | 25 | VNA | 17.900.000 | giá thu về | |
KOBE - OSAKA - KYOTO ( MÙNG 1 TẾT ) | 5 | 25/01/2020 | 29/01/2020 | 26 | VJ | 29.900.000 | TẶNG 3000Y CHO KHÁCH | |
3 | CUNG ĐƯỜNG VÀNG ( MÙNG 1 TẾT ) | 6 | 25/01/2020 | 30/01/2020 | 25 | VNA | 42.900.000 | TẶNG VÉ TRẢI NGHIỆM TÀU SHINKANSEN |
4 | CUNG ĐƯỜNG VÀNG ( MÙNG 2 TẾT ) | 6 | 26/01/2020 | 30/01/2020 | 25 | VNA | 42.900.000 | TẶNG VÉ TRẢI NGHIỆM TÀU SHINKANSEN |
5 | KOBE - OSAKA - KYOTO ( MÙNG 3 TẾT ) | 5 | 27/01/2020 | 29/01/2020 | 25 | VJ | 29.900.000 | TẶNG 3000Y CHO KHÁCH |
6 | KOBE - OSAKA - KYOTO ( MÙNG 5 TẾT ) | 5 | 29/01/2020 | 02/02/2020 | 31 | VJ | 29.900.000 | TẶNG 3000Y CHO KHÁCH |
FUKUOKA - BEPPU | 4 | 13/02/20 | 16/02/20 | 25 | VNA | 17.900.000 | giá thu về | |
FUKUOKA - BEPPU | 4 | 19/02/20 | 22/02/20 | 25 | VNA | 17.900.000 | giá thu về | |
7 | TOKYO-PHÚ SỸ | 4 | 22/02/2020 | 25/02/2020 | 31 | VNA | 23.900.000 | TẶNG VÉ DU THUYỀN HỒ ASHI |
FUKUOKA - BEPPU | 4 | 24/02/20 | 27/02/20 | 25 | VNA | 17.900.000 | giá thu về | |
8 | KOBE-OSAKA-KYOTO | 4 | 25/02/2020 | 28/02/2020 | 31 | VJ | 19.900.000 | |
9 | KOBE-OSAKA-KYOTO | 4 | 29/02/2020 | 03/03/2020 | 31 | VJ | 19.900.000 | |
10 | TOKYO-PHÚ SỸ | 4 | 03/03/2020 | 06/03/2020 | 31 | VNA | 23.900.000 | TẶNG VÉ DU THUYỀN HỒ ASHI |
11 | KOBE-OSAKA-KYOTO | 4 | 10/03/2020 | 13/03/2020 | 31 | VJ | 20.900.000 | |
12 | TOKYO-PHÚ SỸ | 4 | 14/03/2020 | 17/03/2020 | 31 | VNA | 23.900.000 | TẶNG VÉ DU THUYỀN HỒ ASHI |
13 | TOKYO-PHÚ SỸ | 4 | 21/03/2020 | 24/03/2020 | 31 | VNA | 24.900.000 | |
14 | NAGOYA - PHÚ SỸ - TOKYO | 6 | 26/03/2020 | 31/03/2020 | 32 | VNA | 39.900.000 | TẶNG VÉ TRẢI NGHIỆM TÀU SHINKANSEN |
15 | kOBE - OSAKA - KYOTO | 5 | 01/04/2020 | 05/04/2020 | 31 | VJ | 24.900.000 | TẶNG 3000Y CHO KHÁCH TỰ DO KHÁM PHÁ OSAKA 1 NGÀY |
16 | NAGOYA - PHÚ SỸ - IBARRAKI - TOKYO | 6 | 01/04/2020 | 06/04/2020 | 26 | VNA | 38.900.000 | TẶNG VÉ TRẢI NGHIỆM TÀU SHINKANSEN |
17 | OSAKA - NAGOYA - PHÚ SỸ - TOKYO | 6 | 03/04/2020 | 08/04/2020 | 32 | VNA | 39.900.000 | TẶNG VÉ TRẢI NGHIỆM TÀU SHINKANSEN |
18 | kOBE - OSAKA - KYOTO | 5 | 04/04/2020 | 08/04/2020 | 31 | VJ | 24.900.000 | TẶNG 3000Y CHO KHÁCH TỰ DO KHÁM PHÁ OSAKA 1 NGÀY |
19 | OSAKA - NAGOYA - PHÚ SỸ - TOKYO | 6 | 05/04/2020 | 10/04/2020 | 32 | VNA | 39.900.000 | TẶNG VÉ TRẢI NGHIỆM TÀU SHINKANSEN |
20 | kOBE - OSAKA - KYOTO | 5 | 05/04/2020 | 09/04/2020 | 31 | VJ | 24.900.000 | TẶNG 3000Y CHO KHÁCH TỰ DO KHÁM PHÁ OSAKA 1 NGÀY |
21 | CUNG ĐƯỜNG VÀNG | 6 | 07/04/2020 | 12/04/2020 | 25 | VNA | 39.900.000 | TẶNG VÉ TRẢI NGHIỆM TÀU SHINKANSEN |
22 | kOBE - OSAKA - KYOTO | 5 | 08/04/2020 | 12/04/2020 | 31 | VJ | 24.900.000 | TẶNG 3000Y CHO KHÁCH TỰ DO KHÁM PHÁ OSAKA 1 NGÀY |
23 | kOBE - OSAKA - KYOTO | 5 | 15/04/2020 | 19/04/2020 | 31 | VJ | 24.900.000 | TẶNG 3000Y CHO KHÁCH TỰ DO KHÁM PHÁ OSAKA 1 NGÀY |
24 | kOBE - OSAKA - KYOTO | 5 | 22/04/2020 | 26/04/2020 | 31 | VJ | 24.900.000 | TẶNG 3000Y CHO KHÁCH TỰ DO KHÁM PHÁ OSAKA 1 NGÀY |
25 | kOBE - OSAKA - KYOTO | 5 | 29/04/2020 | 03/05/2020 | 31 | VJ | 24.900.000 | TẶNG 3000Y CHO KHÁCH TỰ DO KHÁM PHÁ OSAKA 1 NGÀY |
26 | KOBE-OSAKA-KYOTO | 4 | 09/05/2020 | 12/05/2020 | 31 | VJ | 18.900.000 | |
27 | KOBE-OSAKA-KYOTO | 4 | 16/05/2020 | 19/05/2020 | 31 | VJ | 18.900.000 | |
28 | KOBE-OSAKA-KYOTO | 4 | 23/05/2020 | 26/05/2020 | 31 | VJ | 18.900.000 | |
29 | KOBE-OSAKA-KYOTO | 4 | 30/05/2020 | 02/06/2020 | 31 | VJ | 18.900.000 | |
30 | KOBE-OSAKA-KYOTO | 4 | 06/06/2020 | 09/06/2020 | 31 | VJ | 18.900.000 | |
31 | KOBE-OSAKA-KYOTO | 4 | 13/06/2020 | 16/06/2020 | 31 | VJ | 18.900.000 | |
32 | KOBE-OSAKA-KYOTO | 4 | 20/06/2020 | 23/06/2020 | 31 | VJ | 18.900.000 | |
33 | KOBE-OSAKA-KYOTO | 4 | 27/06/2020 | 3006/2020 | 31 | VJ | 18.900.000 |