LỊCH KHỞI HÀNH TOUR NƯỚC NGOÀI | ||||||||
THÁNG 8/2015 (UD 14JUL) | ||||||||
STT | Tuyến Hành Trình | T.Gian | Khời Hành | Trọn gói từ | Trẻ em (2-11 tuổi) | Trẻ em (0 < 2 tuổi) | Giá VNĐ | Hàng Không |
1 | THÁI LAN : BANGKOK - PATTAYA Cung điện Anata Somakhom Trại Hổ Siracha Tiger Zoo Lâu đài tỷ phú Ban Sukhawadee Làng Voi Pattaya Nông trại cừu - Sheep Farm Đồi Vọng Cảnh Phra Tamak Alcazar Show Tượng Phật 4 mặt Chùa Thuyền Wat Yanawa | 5 | 1,5,6,8,12,13,15,19,20,22,26,27/08 | 6,299,000 | 5,669,100 | 1,889,700 | BL | |
2 | 13,14,20,21/08 | 6,599,001 | 5,939,101 | 1,979,700 | FD | |||
3 | 14,26/08 | 5,999,000 | 5,939,100 | 1,799,700 | FD | |||
4 | THÁI LAN : BANGKOK - PATTAYA Safari World với show và buffet Đồi Vọng Cảnh Phra Tamak Bảo tàng Nghệ thuật 4D Gallery Museum Cung điện Anata Somakhom Alcazar Show Tượng Phật 4 mặt Chùa Thuyền Wat Yanawa | 5 | 1,8,9,10,12,13,14,15,16,17,18,21,22,23,24,25,26/08 | 6,599,000 | 5,939,100 | 1,979,700 | VJ | |
5 | 1,5,8/08 | 6,599,000 | 5,939,100 | 1,979,700 | FD | |||
6 | SINGAPORE - MALAYSIA (Bay VN) | 6 | 3,5,18,25/08 | 11,799,000 | 9,439,200 | 3,539,700 | VN | |
7 | SINGAPORE - MALAYSIA : Johor Baru - Sin - Malacca - Kuala Lumpur - Genting (Bay Air Asia) | 6 | 3,7,14,21,28/08 | 11,299,000 | 10,169,100 | 3,389,700 | AK | |
8 | SINGAPORE - MALAYSIA - INDONESIA | 4 | 6,13,20,27/08 | 10,299,000 | 9,269,100 | 3,089,700 | TR,3K,VJ | |
9 | MALAYSIA - SINGAPORE - INDONESIA: Johor Baru - Sin - Batam - Malacca - Kuala Lumpur - Genting | 6 | 3,7,14,21/08 | 12,199,000 | 10,979,100 | 3,659,700 | AK | |
10 | MALAYSIA- SINGAPORE Tour tiết kiệm thời gian và chi phí | 4 | 7,14,21,28/08 | 10,299,000 | 8,239,200 | 3,089,700 | VN | |
11 | SINGAPORE : Garden by the bay - Sentosa (1 ngày tự do) | 4 | 6,13,20,27/08 | 9,299,000 | 8,369,100 | 2,789,700 | TR | |
12 | MALAYSIA: Kualumpur- Genting | 4 | 6,13/08 | 7,099,000 | 5,679,200 | 2,129,700 | VN | |
13 | 20,27/08 | 6,699,000 | 5,359,200 | 2,009,700 | VN | |||
14 | HỒNG KÔNG : Hongkong - Quảng Châu - Thẩm Quyến (Consortium CX) | 5 | 1,20,22/08 | 13,299,000 | 10,639,200 | 3,989,700 | CX | |
15 | HỒNG KÔNG : Hongkong - Disneyland | 4 | 13,15,22/08 | 14,299,000 | 11,439,200 | 4,289,700 | CX,VN | |
16 | HỒNG KONG : Free & Easy | 3 | 2,9,16,23/08 | 10,299,000 | 8,239,200 | 3,089,700 | CX,VN | |
17 | HỒNG KÔNG: Hồng Kông - Disneyland - Macau | 4 | 15,22,29/08 | 17,299,000 | 13,839,200 | 5,189,700 | CX,VN | |
18 | HỒNG KÔNG: Hồng Kông - Disneyland - Macau - Thẩm Quyến | 5 | 12,19,26/08 | 18,299,000 | 14,639,200 | 5,489,700 | CX,VN | |
19 | CAMPUCHIA : Siêm Riệp - Phnompenh | 4 | Thứ 5 hàng tuần | 3,599,000 | 2,879,200 | 1,079,700 | XE | |
20 | CAMPUCHIA : Phnompenh-Bokor- Sihanoukville | 4 | Thứ 5 hàng tuần | 3,699,000 | 2,959,200 | 1,109,700 | XE | |
21 | CAMPUCHIA : Shihanouk Ville-Kohrong Samloem-Phnom Penh | 4 | Thứ 5 hàng tuần | 3,999,000 | 3,199,200 | 1,199,700 | XE | |
22 | HÀN QUỐC : Seoul - Nami - Everland - Nanta Show (VN Airlines) | 4 | 6,13,20,27/08 | 17,299,000 | 13,839,200 | 5,189,700 | VN | |
23 | HÀN QUỐC : Seoul - Jeju - Nami - Everland - Nanta Show (VN Airlines) | 5 | 18,25/08 | 21,799,000 | 17,439,200 | 6,539,700 | VN | |
24 | DUBAI : Abu Dhabi - Dubai | 4 | 5,12,19,26/08 | 26,999,000 | 21,599,200 | 8,099,700 | EY,EK,QR | |
25 | NHẬT BẢN : Osaka - Kyoto - Nagoya - Núi Phú Sỹ - Hakone - Tokyo | 5 | 26/08 | 29,999,000 | 23,999,200 | 8,999,700 | CX | |
26 | TRUNG QUỐC : Bắc Kinh - Thượng Hải - Hàng Châu - Tô Châu (Bay toàn chặng) | 7 | 18,23,30/08 | 17,499,000 | 13,999,200 | 5,249,700 | CA,MU | |
27 | TRUNG QUỐC : Bắc Kinh - Thượng Hải - Hàng Châu - Tô Châu (Một chặng tàu cao tốc) | 7 | 15/08 | 16,699,000 | 13,359,200 | 5,009,700 | VN | |
28 | TRUNG QUỐC : Bắc Kinh - Vạn Lý Trường Thành | 4 | 15/08 | 16,699,000 | 13,359,200 | 5,009,700 | CA | |
29 | TRUNG QUỐC: Thượng Hải - Hàng Châu - Tô Châu | 4 | 6,13,20,27/08 | 10,999,000 | 8,799,200 | 3,299,700 | MU,VN | |
30 | LÀO - ĐÔNG BẮC THÁI | 5 | Thứ 4 hàng tuần | 9,999,000 | 7,999,200 | 2,999,700 | VN,VJ,BL | |
31 | INDONESIA - ENJOY JAKARTA | 4 | Thứ 7 hàng tuần | 11,299,000 | 9,039,200 | 3,389,700 | VN | |
32 | MALDIVES | 4 | 5,12,19,26/08 | 35,599,000 | 28,479,200 | 10,679,700 | SQ,MH | |
33 | KENYA: Nairobi-Masai Mara-Nakuru | 7 | 30/08 | 57,999,000 | 46,399,200 | 17,399,700 | TR,KQ |