STT | Tuyến Hành Trình | T.Gian | Khời Hành | Gía các chỗ còn lại | Trẻ em | Trẻ nhỏ | Hàng Không |
1 | THÁI LAN: Bangkok - Pattaya (Tiêu chuẩn) Nông trại cừu, Làng voi, Lâu đài tỉ phú, | 5 | 3,5,10,12/5 | 6,299,000 | 5,669,100 | 1,889,700 | BL |
17,19,24,26,28,31/5 | 6,599,000 | 5,939,100 | 1,979,700 | BL | |||
2 | THÁI LAN: Bangkok - Pattaya (Mới) Vườn Nho Hồ Bac, Baiyoke, Dạo thuyền Chaopraya, | 5 | 3,6,10,13/5 | 6,899,000 | 6,209,100 | 2,069,700 | DD |
17,20,24,26, 27,28,30,31/5 | 7,199,000 | 6,479,100 | 2,159,700 | DD | |||
26/5 | 7,299,000 | 6,569,100 | 2,189,700 | VN | |||
3 | SINGAPORE 4N3D (1 ngày tự do) | 4 | 1,8,15,22,29/6 | 9,249,000 | 8,324,100 | 2,774,700 | TR |
4 | SINGAPORE 3N2Đ Garden by the bay - Sentosa (không hành lý kí gửi) | 3 | 3,10,17,24/6 | 7,549,000 | 6,794,100 | 2,264,700 | TR |
5 | MALAYSIA Kualumpur - Genting (1/2 ngày tự do) - 1 đêm Kul 5* | 4 | 2,9,16,23,30/6 | 5,849,000 | 5,264,100 | 1,754,700 | VJ |
6 | SINGAPORE - MALAYSIA Tặng 1 đêm khách sạn 5* tại Kuala Lumpur | 5 | 7,14,21,28/6 | 9,299,000 | 8,369,100 | 2,789,700 | VJ |
7 | SINGAPORE - MALAYSIA 2 đêm tại Singapore | 6 | 1,8,15,22,29/6 | 10,799,000 | 9,719,100 | 3,239,700 | TR+OD |
8 | SINGAPORE - MALAYSIA - BATAM | 6 | 1,8,15,22,29/6 | 10,799,000 | 9,719,100 | 3,239,700 | TR+OD |
9 | CAMPUCHIA Siêm Riệp - Phnompenh | 4 | Thứ 5 hàng tuần | 4,199,000 | 3,149,250 | 1,259,700 | XE |
10 | CAMPUCHIA Phnompenh - Bokor - Sihanoukville - Korong Saloem | 4 | Thứ 5 hàng tuần | 4,299,000 | 3,224,250 | 1,289,700 | XE |
11 | HÀN QUỐC: Seoul - Nami - Everland - Nanta Show (Gía chưa bao gồm phí visa) | 4 | 11,25/5 | 11,799,000 | 10,619,100 | 3,539,700 | VJ |
12 | NHẬT BẢN: Tokyo - Hakone - Mt.Fuji - Yokohama | 4 | 12,18,26/5 | 23,299,000 | 18,639,200 | 6,989,700 | NH |
13 | NHẬT BẢN: Tokyo - Odaiba - Hakone - Mt.Fuji - Nagoya - Kyoto - Osaka (Ngắm Hoa Tử Đằng) | 5 | 17/5 | 31,799,000 | 25,439,200 | 9,539,700 | CA |
14 | HỒNG KÔNG: Hồng Kông - 01 Free Day Khách sạn 4* | 4 | 2,16,23/6 | 12,299,000 | 11,069,100 | 3,689,700 | BL |
15 | ĐÀI LOAN Đài Trung - Cao Hùng - Gia Nghĩa - Đài Bắc | 5 | 9,999,000 | 8,999,100 | 2,999,700 | VJ | |
11,799,000 | 10,619,100 | 3,539,700 | VJ | ||||
ĐÀI LOAN Đài Bắc - Đài Trung - A Lý Sơn | 4 | 9,299,000 | 8,369,100 | 2,789,700 | VJ | ||
ĐÀI LOAN Đài Bắc - Đài Trung - Nam Đầu | 4 | 10,799,000 | 9,719,100 | 3,239,700 | JW | ||
16 | DUBAI - ABU DHABI Tặng Vé tàu điện trên không - khách sạn 4* | 4 | 22,999,000 | 18,399,200 | 6,899,700 | EK | |
17 | TRUNG QUÓC Bắc Kinh - Thượng Hải - Hàng Châu - Tô Châu (bay toàn chặng) | 7 | 16,299,000 | 13,039,200 | 4,889,700 | CA |