Tuyến Hành Trình | T.Gian | Khời Hành | Gía các chỗ còn lại | Hàng Không |
THÁI LAN: Bangkok - Pattaya (Tiêu chuẩn) Nông trại cừu, Làng voi, Lâu đài tỉ phú, | 5 | Hàng ngày | 5,999,000 | VN |
THÁI LAN: Bangkok - Pattaya (Mới) Nong Nooch, Baiyoke, Dạo thuyền Chaopraya, | 5 | Hàng ngày | 6,799,000 | VN |
THÁI LAN: Pattaya - Bangkok Trân Bảo Phật Sơn, Safari, Bảo tàng tranh 4D | 5 | Hàng ngày | 6,599,000 | DD |
SINGAPORE - 1 ngày tự do Garden by the bay - Sentosa | 4 | 6,13,20,27/10 3,10,17,24/11 | 8,999,000 | TR |
1/12 | 9,299,000 | TR | ||
22,29/12 | 9,799,000 | TR | ||
SINGAPORE 3N2Đ Garden by the bay - Sentosa | 3 | 8,22/10 5/11 | 7,299,000 | TR |
19/11 3/12 | 7,549,000 | TR | ||
MALAYSIA Kualumpur - Genting (1/2 ngày tự do) | 4 | 6,13,20,27/10 4,10,11,18,24/11 2,8,9,16/12 | 5,599,000 | OD/VJ |
MALAYSIA Kualumpur - Genting | 3 | 1,15,29/10 19/11 | 4,999,000 | OD/VJ |
MALAYSIA - SINGAPORE - 1 đêm Sin Singapore - Malaysia | 6 | 4,11,18/10 8,15/11 | 10,299,000 | VN |
SINGAPORE - MALAYSIA - 1 đêm Sin Singapore - Malaysia | 6 | 22,29/11 | 11,299,000 | VN |
SINGAPORE- MALAYSIA - 1 đêm Sin 2 đêm khách sạn 5 sao tại Kulalumpur | 5 | 7,21/10 4,18/11 | 9,799,000 | VJ |
SIN - MAL - IND Johor - Batam - Singapore | 4 | 6,13,20,27/10 3,10,17,24/11 | 10,299,000 | TR |
SIN - MAL - IND Singapore - Batam - Kuala Lumpur | 6 | 4,11,18/10 8,15,22,29/11 | 10,799,900 | TR/OD |
CAMPUCHIA Siêm Riệp - Phnompenh | 4 | Thứ 5 hàng tuần | 4,099,000 | XE |
CAMPUCHIA Phnompenh - Bokor - Sihanoukville | 4 | Thứ 5 hàng tuần | 4,199,000 | XE |
HỒNG KÔNG Hồng Kông - Disneyland - Quảng Châu - Thẩm Quyến | 5 | 19/10 2/11 | 14,299,000 | CX |
HỒNG KÔNG: Hồng Kông - 01 Free Day | 4 | 13,20,27/10 | 13,299,000 | CX |
ĐÀI LOAN Đài Bắc - Đài Trung | 4 | 20/10 | 10,799,000 | JW |
17/11 & 15/12 | 9,799,000 | JW | ||
HÀN QUỐC Seoul - Nami - Everland - Nanta Show | 4 | 30/09 5,10,12,19,24/10 | 11,299,000 | VJ/VN |
6,26/10 10,16/11 1/12 | 11,799,000 | VJ | ||
2,23/11 15/12 | 11,799,000 | VJ | ||
HÀN QUỐC Seoul - Jeju - Nami - Everland - Nanta Show | 5 | 5,25/10 | 19,099,000 | VN |
8,29/11 | 17,299,000 | VN | ||
DUBAI Abu Dhabi - Dubai | 4 | 10,24/10 14,27,28/11 | 22,299,000 | EK |
NHẬT BẢN Tokyo-Hakone-Mt.Fuji-Nagoya-Kyoto-Osaka | 5 | 19/10 | 35,299,000 | NH/VN/SQ |
26/10 3,24/11 8,15/12 | 35,299,000 | |||
17/10 | 33,299,000 | CX | ||
NHẬT BẢN Tokyo-Hakone-Mt.Fuji-Nagoya | 5 | 11/10 | 32,299,000 | VN |
NHẬT BẢN Tokyo-Hakone-Mt.Fuji-Yokohama | 4 | 11,25/11 9/12 | 25,299,000 | NH |
30/10 17/12 | 25,799,000 | VN | ||
TRUNG QUỐC: Bắc Kinh - Thượng Hải - Hàng Châu - Tô Châu (Bay toàn chặng) | 7 | 15,22,30/10 3,10,17,24/11 | 15,799,000 | CA |
TRUNG QUỐC Bắc Kinh - Vạn Lý Trường Thành | 4 | 2/10 28/11 | 11,299,000 | CA |