STT | Tuyến Hành Trình | T.Gian | Khời Hành | 5 ghế đầu tiên | Giá các chỗ còn lại | Giá VNĐ | Trẻ em | Trẻ nhỏ | Hàng Không |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THÁI LAN: Bangkok - Pattaya (Mới) Vườn Nho Hồ Bac, Baiyoke, Dạo thuyền Chaopraya, | 6 | 2,6,8,11,12,13,14,15,17, 18,20,21,23,24,27,28/7 | 6,899,000 | 7,199,000 | 6,479,100 | 6,479,100 | 2,159,700 | BL |
2 | THÁI LAN: Bangkok - Pattaya (Mới) Vườn Nho Hồ Bac, Baiyoke, Dạo thuyền Chaopraya, | 5 | 2,6,8,11,12,13,14,15,17, 18,20,21,23,24,27,28/7 | 6,699,000 | 6,999,000 | 6,299,100 | 6,299,100 | 2,099,700 | NKA |
3 | SINGAPORE 4N3D (1 ngày tự do) | 4 | 6,13,20,27/7 | 9,249,000 | 8,324,100 | 2,774,700 | TR | ||
SINGAPORE 4N3D (1 ngày tự do) | 4 | Thứ 5 hàng tuần/tháng 7,8 | 9,699,000 | 8,729,100 | 2,909,700 | TR | |||
4 | SINGAPORE 3N2Đ Garden by the bay - Sentosa (không hành lý kí gửi) | 3 | 1,8,15,22,29/7 | 7,549,000 | 6,794,100 | 6,794,100 | 2,264,700 | TR | |
5 | MALAYSIA Kualumpur - Genting (1/2 ngày tự do) - 1 đêm Kul 5* | 4 | 7,14,21,28/7 | 5,849,000 | 5,264,100 | 5,264,100 | 1,754,700 | VJ | |
6 | SINGAPORE - MALAYSIA | 5 | 4,11,12,18,19,25,26/7 | 10,299,000 | 9,269,100 | 9,269,100 | 3,089,700 | VJ | |
SINGAPORE - MALAYSIA Tặng 1 đêm khách sạn 5* tại Kuala Lumpur | 5 | Thứ 4 hàng tuần/tháng 7,8 | 10,399,000 | 10,699,000 | 9,629,100 | 9,629,100 | 3,209,700 | VJ | |
7 | SINGAPORE - MALAYSIA 2 đêm tại Singapore | 6 | 5,12,19,26/7 | 10,799,000 | 9,719,100 | 9,719,100 | 3,239,700 | TR+OD | |
1,8,15/8 | 10,999,000 | 9,899,100 | 9,899,100 | 3,299,700 | VJ | ||||
8 | SINGAPORE - MALAYSIA - BATAM | 6 | 6,13/7 | 11,799,000 | 10,619,100 | 10,619,100 | 3,539,700 | TR+OD | |
9 | BALI Khách sạn 4* | 4 | 20/7 | 11,999,000 | 10,799,100 | 10,799,100 | 3,599,700 | MH | |
10 | CAMPUCHIA Siêm Riệp - Phnompenh | 4 | Thứ 5 hàng tuần | 4,299,000 | 3,224,250 | 3,224,250 | 1,289,700 | XE | |
11 | CAMPUCHIA Phnompenh - Bokor - Sihanoukville - Korong Saloem | 4 | Thứ 5 hàng tuần | 4,499,000 | 3,374,250 | 3,374,250 | 1,349,700 | XE | |
12 | HÀN QUỐC: Seoul - Nami - Everland - Nanta Show (Gía chưa bao gồm phí visa 2 triệu) | 4 | 4,11,18,25/07 | 11,799,000 | 9,439,200 | 10,619,100 | 3,539,700 | VJ | |
6,13,20,27/07 | 12,299,000 | 9,839,200 | 11,069,100 | 3,689,700 | VJ | ||||
24,25/07 | 11,799,000 | 9,439,200 | 9,439,200 | 3,539,700 | VN | ||||
13 | HÀN QUỐC: Seoul - Jeju - Nami - Everland - Nanta Show (Gía chưa bao gồm phí visa 2 triệu) | 5 | 14/07 | 16,799,000 | 13,439,200 | 15,119,100 | 5,039,700 | VJ | |
14 | HÀN QUỐC: Seoul - Gyeonggi - Nami - Everland - Nanta Show (Gía bao gồm phí visa 2 triệu) | 5 | 5,12,19,26/7, 2,9,16,23/8, 6,13,20/9, 4,11,18,25/10, 6,13,20, 29/12 (đoàn trên 15 khách) | 14,399,000 | 14,599,000 | 11,679,200 | 13,139,100 | 4,379,700 | VJ |
15 | HÀN QUỐC: Seoul - Gyeonggi - Nami - Everland - Nanta Show (Gía chưa bao gồm phí visa 2 triệu) | 5 | 27/7 | 14,799,000 | 11,839,200 | 13,319,100 | 4,439,700 | VJ | |
16 | NHẬT BẢN: Tokyo - Yamanashi - Yokohama (Gía đã bao gồm phí visa 2 triệu) | 4 | 2,11,13,17,22/7, 24/8, 16,27/9 | 24,299,000 | 19,439,200 | 21,869,100 | 7,289,700 | ||
17 | Du lịch Nhật Bản lễ 2-9: Tokyo – Kawaguchiko – Phú Sĩ – Nagoya | 5 | 31/8 - 4/8/2017 | 26,900,000 | 27,200,000 | 21,760,000 | 24,480,000 | 8,160,000 | |
18 | NHẬT BẢN: Tokyo - Hakone - Fuji -Odaiba (Ngắm hoa Lavender) (Gía chưa bao gồm phí visa 2 triệu) | 4 | 09/07 | 24,299,000 | 19,439,200 | 19,439,200 | 7,289,700 | VN | |
19 | NHẬT BẢN: Tokyo - Hakone - Fuji -Yokohama (Gía chưa bao gồm phí visa 2 triệu) | 4 | 08,27/07 | 21,299,000 | 17,039,200 | 17,039,200 | 6,389,700 | NH | |
20 | NHẬT BẢN: Tokyo - Hakone - Mt.Fuji - Nagoya - Kyoto - Osaka (Gía chưa bao gồm phí visa 2 triệu) | 5 | 20/07 | 31,299,000 | 25,039,200 | 25,039,200 | 9,389,700 | CX | |
21 | HỒNG KÔNG: Hồng Kông - 01 Free Day Khách sạn 4* | 4 | 8,15,22,29/7 | 11,799,000 | 9,439,200 | 10,619,100 | 3,539,700 | BL | |
22 | ĐÀI LOAN Đài Bắc - Đài Trung - Nam Đầu | 4 | 4/7 | 9,799,000 | 7,839,200 | 8,819,100 | 2,939,700 | VJ | |
18/7 | 9,999,000 | 7,999,200 | 8,999,100 | 2,999,700 | VJ | ||||
ĐÀI LOAN Đài Bắc - Đài Trung - Gia Nghĩa - Cao Hùng | 5 | 1,4,7,13,21,27/7 | 10,799,000 | 8,639,200 | 9,719,100 | 3,239,700 | JW | ||
9,16,23,28/7 | 10,799,000 | 8,639,200 | 9,719,100 | 3,239,700 | VJ | ||||
ĐÀI LOAN Đài Bắc - Đài Trung - Nam Đầu | 4 | 7,14,21,28/7 | 10,299,000 | 8,239,200 | 9,269,100 | 3,089,700 | JW | ||
23 | DUBAI - ABU DHABI Tặng Vé tàu điện trên không - khách sạn 4* | 4 | 3,6,10,14/7 | 20,999,000 | 16,799,200 | 16,799,200 | 6,299,700 | EK | |
24 | DUBAI - ABU DHABI | 5 | 09,18,25/6 | 20,799,000 | 20,999,000 | 16,799,200 | 16,799,200 | 6,299,700 | EK |
10,22/7 | 21,799,000 | 21,090,000 | 16,872,000 | 16,872,000 | 6,327,000 | ||||
25 | TRUNG QUÓC Bắc Kinh - Thượng Hải - Hàng Châu - Tô Châu (bay toàn chặng) | 7 | 6,13,23/7 | 15,299,000 | 12,239,200 | 12,239,200 | 4,589,700 | CA | |
26 | TRUNG QUÓC Bắc Kinh - Vạn Lý Trường Thành | 4 | 8,20,29/7 | 10,299,000 | 8,239,200 | 8,239,200 | 3,089,700 | CA |