STT | Tuyến Hành Trình | T.Gian | Khời Hành | Gía các chỗ còn lại | Giá VNĐ | Trẻ em | Trẻ nhỏ | Hàng Không |
---|
1 | THÁI LAN: Bangkok - Pattaya (Tiêu chuẩn) Nông trại cừu, Làng voi, Lâu đài tỉ phú, | 5 | 1,2,7,8,9,10,14,15,16,17,21,22,23,24,28,29,30/06 | 6,799,000 | 6,119,100 | 6,119,100 | 2,039,700 | BL |
4 | 16,23/06 | 6,799,000 | | 5,439,200 | 2,039,700 | VN |
2 | THÁI LAN: Bangkok - Pattaya (Mới) Vườn Nho Hồ Bac, Baiyoke, Dạo thuyền Chaopraya, | 5 | 2,4,6,10,11,13,17,18,20,21,23,24,25,27,28,30/06 | 7,199,000 | | 6,479,100 | 2,159,700 | DD |
12,30/06 | 7,799,000 | | 6,239,200 | 2,339,700 | VN |
4 | 16,23/06 | 7,299,000 | | 5,839,200 | 2,189,700 | VN |
3 | SINGAPORE 4N3D (1 ngày tự do) | 4 | 1,8,15,22,29/6 | 9,249,000 | | 8,324,100 | 2,774,700 | TR |
4 | SINGAPORE 3N2Đ Garden by the bay - Sentosa (không hành lý kí gửi) | 3 | 3,10,17,24/6 | 7,549,000 | 6,794,100 | 6,794,100 | 2,264,700 | TR |
5 | MALAYSIA Kualumpur - Genting (1/2 ngày tự do) - 1 đêm Kul 5* | 4 | 2,9,16,23,30/6 | 5,849,000 | 5,264,100 | 5,264,100 | 1,754,700 | VJ |
6 | SINGAPORE - MALAYSIA Tặng 1 đêm khách sạn 5* tại Kuala Lumpur | 5 | 7,14,21,28/6 | 9,799,000 | 8,819,100 | 8,819,100 | 2,939,700 | VJ |
7 | SINGAPORE - MALAYSIA 2 đêm tại Singapore | 6 | 1,8,22,29/6 | 10,799,000 | 9,719,100 | 9,719,100 | 3,239,700 | TR+OD |
8 | SINGAPORE - MALAYSIA - BATAM | 6 | 1,15,29/6 | 11,299,999 | 10,169,999 | 10,169,999 | 3,390,000 | TR+OD |
9 | BALI Khách sạn 4* | 4 | 22/6 | 11,799,000 | 10,619,100 | 10,619,100 | 3,539,700 | MH |
9 | CAMPUCHIA Siêm Riệp - Phnompenh | 4 | Thứ 5 hàng tuần | 4,199,000 | 3,149,250 | 3,149,250 | 1,259,700 | XE |
10 | CAMPUCHIA Phnompenh - Bokor - Sihanoukville - Korong Saloem | 4 | Thứ 5 hàng tuần | 4,299,000 | 3,224,250 | 3,224,250 | 1,289,700 | XE |
11 | HÀN QUỐC: Seoul - Nami - Everland - Nanta Show (Gía chưa bao gồm phí visa 2 triệu) | 4 | 8,13,15,20,22,27/6 | 11,799,000 | | 10,619,100 | 3,539,700 | VJ |
12 | 29/6 | 12,299,000 | | 11,069,100 | 3,689,700 | VJ |
13 | 11/6 | 13,799,000 | | 11,039,200 | 4,139,700 | VN |
14 | HÀN QUỐC: Seoul - Jeju - Nami - Everland - Nanta Show (Gía chưa bao gồm phí visa 2 triệu) | 5 | 18/6 | 16,799,000 | | 15,119,100 | 5,039,700 | VJ |
15 | NHẬT BẢN: Tokyo - Hakone - Fuji -Kamakura (Ngắm hoa Lavnder) (Gía chưa bao gồm phí visa 2 triệu) | 4 | 18/6 | 24,299,000 | | 19,439,200 | 7,289,700 | VN |
16 | NHẬT BẢN: Tokyo - Hakone - Mt.Fuji - Nagoya - Kyoto - Osaka (Ngắm Hoa Tử Đằng) (Gía chưa bao gồm phí visa 2 triệu) | 5 | 22/06 | 30,799,000 | | 24,639,200 | 9,239,700 | CX |
17 | NHẬT BẢN: Osaka - Kyoto - Nagoya - Mt.Fuji - Hakone - Tokyo (Gía chưa bao gồm phí visa 2 triệu) | 5 | 14/06 | 29,799,000 | | 23,839,200 | 8,939,700 | CA |
18 | NHẬT BẢN: Tokyo - Hakone - Mt.Fuji - Nagoya - Kyoto - Osaka (Ngắm Hoa Lavender) (Gía chưa bao gồm phí visa 2 triệu) | 6 | 30/6 | 29,999,000 | | 23,999,200 | 8,999,700 | NH |
19 | NHẬT BẢN - CUNG ĐƯỜNG TUYẾT: Nagoya-Shirakawago-Takayama-Gifu-Tateyama-Matsumoto (Gía chưa bao gồm phí visa 2 triệu) | 4 | 29/6 | 23,299,000 | | 18,639,200 | 6,989,700 | VN |
20 | HỒNG KÔNG: Hồng Kông - 01 Free Day Khách sạn 4* | 4 | 2,16,23/6 | 12,299,000 | | 11,069,100 | 3,689,700 | BL |
21 | ĐÀI LOAN Đài Trung - Cao Hùng - Gia Nghĩa - Đài Bắc | 5 | 13,22,25/6 | 10,499,000 | | 9,449,100 | 3,149,700 | JW |
ĐÀI LOAN Đài Bắc - Đài Trung - Gia Nghĩa - Cao Hùng | 5 | 4/6 | 10,799,000 | | 9,719,100 | 3,239,700 | VJ |
ĐÀI LOAN Đài Bắc - Đài Trung - Nam Đầu | 4 | 2,9,16,23,30/6 | 9,799,000 | | 8,819,100 | 2,939,700 | JW |
22 | DUBAI - ABU DHABI Tặng Vé tàu điện trên không - khách sạn 4* | 4 | 8,15,22/6 | 21,999,000 | | 17,599,200 | 6,599,700 | EK |
23 | TRUNG QUỐC: Bắc Kinh - Vạn Lý Trường Thành | 3 | 17/6 | 8,188,000 | | 6,550,400 | 2,456,400 | CZ |
TRUNG QUỐC: Bắc Kinh - Vạn Lý Trường Thành | 4 | 9/6 | 8,799,000 | | 7,039,200 | 2,639,700 | CA |
24 | TRUNG QUỐC: Trương Gia Giới Phượng Hoàng Cổ Trấn - 1 đêm khách sạn 5 sao | 6 | 18/6 | 15,799,000 | | 12,639,200 | 4,739,700 | CZ |
25 | TRUNG QUÓC Bắc Kinh - Thượng Hải - Hàng Châu - Tô Châu (bay toàn chặng) | 6 | 7,21/6 | 13,799,000 | | 11,039,200 | 4,139,700 | |
26 | TRUNG QUÓC Bắc Kinh - Thượng Hải - Hàng Châu - Tô Châu (bay toàn chặng) | 7 | 1,11,25/6 | 15,299,000 | | 12,239,200 | 4,589,700 | CA |