LỊCH KHỞI HÀNH TOUR CHÂU Á | ||||||||
THANG 9,10,11,12/2018 - KHÁCH GHÉP ĐOÀN | ||||||||
STT | Tuyến Hành Trình | T.Gian | Khời Hành | GIÁ THƯỜNG | GIÁ TRẺ EM | GIÁ TRẺ NHỎ | Hàng Không | |
1 | THÁI LAN: Bangkok - Pattaya (Mới) Chợ Nổi, Đảo Coral, Buffet Trưa Baiyoke, Dạo thuyền Chaopraya, | 5 | 5,12,19,26/9 3,4,10,17,18,24,31/10 1,3,7,10,14,15,17,21,24,28,29/11 1,5,6,8,12,13,15,19,20,22/12 | 6,599,000 | 5,939,100 | 1,979,700 | DD | |
2 | 28/9 26/10 | 5,999,000 | 5,399,100 | 1,799,700 | VJ | |||
3 | THÁI LAN:Bangkok - Pattaya (Mới) Safari World, Đảo Coral, Buffet Trưa Baiyoke, Dạo thuyền Chaopraya, | 5 | 8,15,22,29/9 6,20,27/10 3,10,17,24/11 1,8,15,22/12 | 7,199,000 | 6,479,100 | 2,159,700 | VN | |
4 | THÁI LAN: Bangkok - Pattaya (Tiêu Chuân) Làng Voi, Nông Trại Cừu, Trại Hổ, Dạo thuyền Chaopraya, | 5 | 6,13/9 4,11,18/10 | 6,299,000 | 5,669,100 | 1,889,700 | BL | |
5 | 14/9 12/10 | 5,599,000 | 5,039,100 | 1,679,700 | VJ | |||
6 | THÁI LAN: Bangkok - Pattaya (Mới) chợ nổi, Đảo Coral, Buffet Trưa Baiyoke, Dạo thuyền Chaopraya, | 4 | 20/9 20,27/10 3,10,24/11 8,15,21/12 | 6,299,000 | 5,669,100 | 1,889,700 | DD | |
7 | PHUKET: Vịnh Phang Nga - Đảo Phi Phi Full day | 4 | 28/9 26/10 29/11 | 9,799,000 | 8,819,100 | 2,939,700 | VJ | |
8 | SINGAPORE 3N2D(bao gồm 20kg hành lý kí gửi) | 3 | 1/9 | 9,799,000 | 8,819,100 | 2,939,700 | TR | |
9 | 8,22/9 | 7,799,000 | 7,019,100 | 3,119,600 | TR | |||
10 | 15,29/10 12,26/11 10/12 | 8,899,000 | 7,119,200 | 2,669,700 | VN | |||
11 | 24/12 | 9,299,000 | 7,439,200 | 2,789,700 | VN | |||
12 | SINGAPORE 4D3N - 1 ngày tự do(bao gồm 20kg hành lý kí gửi) | 20,27/9 04,18,27/10 10,15,24,29/11 07/12 | 9,599,000 | 8,639,100 | 5,600,000 | 3K/TR | ||
13 | 29/12 | 0 | 3K | |||||
14 | MALAYSIA Kualumpur - Genting (1/2 ngày tự do) - 1 đêm Kul 5* | 4 | 29/9 | 6,299,000 | 5,669,100 | 1,889,700 | OD | |
15 | SINGAPORE - MALAYSIA 2 đêm tại Singapore - Khách sạn 3* | 6 | 5,19,26/9 3,10,31/10 14,28/11 | 11,799,000 | 9,439,200 | 4,719,600 | VN | |
16 | 27/12 | 13,299,000 | 10,639,200 | 5,319,600 | VN | |||
17 | SINGAPORE - MALAYSIA 2 đêm tại Singapore - Khách sạn 3* | 6 | 22/9 20,30/10 06,20/11 | 10,799,000 | 9,719,100 | 4,319,600 | TR/OD | |
18 | 04,11/12 | 11,299,000 | 10,169,100 | 4,519,600 | TR/OD | |||
19 | MALAYSIA -SINGAPORE //SINGAPORE -MALAYSIA 1 đêm tại Singapore - | 5 | 7,14,21,28/9 | 8,799,000 | 7,919,100 | 5,300,000 | VJ | (***) Thương hiệu Little SaiGon |
20 | 12,26/10 2,16/11 7/12 | 8,299,000 | 7,469,100 | 4,800,000 | VJ | (***) Thương hiệu Little SaiGon | ||
21 | 5,12,19,26/10 | 8,799,000 | 7,919,100 | 5,300,000 | VJ | |||
22 | 14,28/9 9,23,30/11 | 9,299,000 | 8,369,100 | 5,800,000 | VJ | |||
23 | 14,21/12 | 10,799,000 | 9,719,100 | 7,300,000 | VJ | |||
24 | CAMPUCHIA (Khách sạn 3*) Siêm Riệp - Phnompenh | 4 | Thứ 5 hàng tuần | 3,950,000 | 2,962,500 | 1,185,000 | XE | |
25 | CAMPUCHIA (Khách sạn 3*) Phnompenh - Bokor - Sihanoukville - Korong Saloem | 4 | Thứ 5 hàng tuần | 3,950,000 | 2,962,500 | 1,185,000 | XE | |
26 | HÀN QUỐC: Seoul - Nami - Everland - Nanta Show (Gía đã bao gồm phí visa ) | 4 | 4,6,18,20/9 | 12,799,000 | 11,519,100 | 3,839,700 | VJ | |
27 | 11/9 4,9,16/10 | 13,299,000 | 11,969,100 | 3,989,700 | ||||
28 | 18,23,25,26/10 1,8,13,15,22,27,29/11 11,13,20/12 | 13,499,000 | 12,149,100 | 4,049,700 | ||||
29 | 25,27/12 | 14,299,000 | 12,869,100 | 4,289,700 | ||||
30 | HÀN QUỐC: Seoul - Jeju - Nami - Everland - Nanta Show/Hero Show (Gía đã bao gồm phí visa ) | 5 | 28/9 26/10 7/12 | 20,290,000 | 18,261,000 | 6,087,000 | VJ | |
31 | HÀN QUỐC CHARTER: Seoul - Nami - Everland - Núi Bukhan (Gía đã bao gồm phí visa ) | 5 | 21/9 | 14,290,000 | 12,861,000 | 4,287,000 | VJ | |
32 | NHẬT BẢN: Nagoya-Kawaguchi-Fuji-Tokyo-Nagoya (Gía đã bao gồm phí visa ) | 4 | 29/9 | 25,799,000 | 23,219,100 | 7,739,700 | VN | |
33 | 7,25/10 3,24/11 | 25,799,000 | 23,219,100 | 7,739,700 | VN | |||
34 | NHẬT BẢN: Tokyo - Hakone - Mt.Fuji - Nagoya - Kyoto - Osaka(Gía đã bao gồm phí visa) | 5 | 8,20/9 | 32,299,000 | 25,839,200 | 9,689,700 | CX | |
35 | 16/10 5/11 | 32,299,000 | 25,839,200 | 9,689,700 | SQ | |||
36 | NHẬT BẢN: Tokyo-Hakone-Fuji-Odaiba - Ngày cuối tự do (Gía đã bao gồm phí visa ) | 4 | 29/09 18/10 | 23,299,000 | 18,639,200 | 6,989,700 | NH | (***) Thương hiệu Little SaiGon |
37 | BALI Đền Tanah Lot - Khách sạn 4* | 4 | 16/9 11/10 15/11 20/12 | 11,299,000 | 9,039,200 | 3,389,700 | MH | |
38 | ĐÀI LOAN Đài Bắc - Đài Trung - Cao Hùng | 4 | 7,14,28/9 | 9,299,000 | 8,369,100 | 2,789,700 | VJ | |
39 | 5,12,19,26/10 2,9,23,30/11 7,14,21/12 | 8,799,000 | 7,919,100 | 2,639,700 | VJ | (***) Thương hiệu Little SaiGon | ||
40 | ĐÀI LOAN Đài Bắc - Đài Trung - Gia Nghĩa - Cao Hùng | 5 | 5,8,9,12,15,19,20,26,29/9 3,6,10,13,17,20,24,27,31/10 3,7,10,14,17,21,24,28/11 1,5,8,12,15,19,21,22/12 | 10,799,000 | 9,719,100 | 3,239,700 | VJ | |
41 | DUBAI - ABU DHABI Tặng Vé tàu điện trên không - khách sạn 4* | 4 | 5,19/9 3,17/10 | 23,299,000 | 18,639,200 | 6,989,700 | EK | |
42 | 1,15,29/11 13/12 | 23,299,000 | 18,639,200 | 6,989,700 | EK | |||
43 | TRUNG QUÓC Bắc Kinh - Thượng Hải - Hàng Châu - Tô Châu (1 chặng tàu) | 7 | 5,19/9 10,19,24/10 16/11 21/12 | 15,799,000 | 14,219,100 | 4,739,700 | CZ/VN | |
44 | 19/9 | 15,799,000 | 12,639,200 | 4,739,700 | CA | |||
44 | TRUNG QUÓC Bắc Kinh - Vạn Lý Trường Thành | 4 | 30/8 | 11,799,000 | 9,439,200 | 3,539,700 | CA | |
45 | 28/9 | 10,299,000 | 8,239,200 | 3,089,700 | CA | |||
46 | 12,25/9 10,24,31/10 | 9,799,000 | 8,819,100 | 2,939,700 | CZ | |||
47 | TRUNG QUỐC CHARTER: Trương Gía Gioi - Phượng Hoàng Cổ Trấn ( VJ Bay Thẳng) | 4 | 6,13,20,27/09 4,11,18,25/10 1,8,15,22,29/11 6,13,20,27/12 | 13,799,000 | 12,419,100 | 4,139,700 | VJ | |
48 | TRUNG QUỐC CHARTER: Trương Gía Gioi - Phượng Hoàng Cổ Trấn ( VJ Bay Thẳng) | 5 | 2,9,16,23/09 7,14,21,28/10 4,11,18,25/11 2,9,16,23/12 | 15,299,000 | 13,769,100 | 4,589,700 | VJ | |
49 | THÀNH ĐÔ - CỬU TRẠI CÂU | 6 | 9/9 | 17,299,000 | 13,839,200 | 5,189,700 | VN |