Tuyến Hành Trình | T.Gian | Khời Hành | Trọn gói từ | Trẻ em (2-11 tuổi) | Trẻ em (0 < 2 tuổi) | Hàng Không | Ghi Chú |
THÁI LAN : BANGKOK - PATTAYA Cung điện Anata Somakhom Trại Hổ Siracha Tiger Zoo Lâu đài tỷ phú Ban Sukhawadee Làng Voi Pattaya Nông trại cừu - Sheep Farm Đồi Vọng Cảnh Phra Tamak Alcazar Show Tượng Phật 4 mặt Chùa Thuyền Wat Yanawa | 5 | 23,24,26/12 | 7,599,000 | 6,839,100 | 2,279,700 | BL | Gía có hành lý 20kg Ko ăn,uống trên máy bay |
| | 30,31/12 | 8,299,000 | 7,469,100 | 2,489,700 | | |
CAMPUCHIA: Siêm Riệp - Phnôm Pênh | 4 | 24,31/12 | 4,199,000 | 3,149,250 | 1,259,700 | XE | |
CAMPUCHIA: Sihanouk Ville - Bokor - Phnôm Pênh | 4 | 24,31/12 | 4,299,000 | 3,224,250 | 1,289,700 | XE | |
SINGAPORE - MALAYSIA (Bay VN) | 6 | 29,30,31/12 | 13,899,000 | 11,119,200 | 4,169,700 | VN | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay |
SINGAPORE : Garden by the bay - Sentosa (1 ngày tự do) | 4 | 24,31/12 | 11,299,000 | 10,169,100 | 3,389,700 | TR | Gía có hành lý 20kg Ko ăn,uống trên máy bay |
MALAYSIA: Kuala Lumpur - Genting | 4 | 30/12 | 7,599,000 | 6,079,200 | 2,279,700 | VN | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay |
HỒNG KÔNG: Hồng Kông - Disneyland | 4 | 25/12 | 16,299,000 | 13,039,200 | 4,889,700 | VN | Gía có hành lý 20kg Ko ăn,uống trên máy bay |
HỒNG KÔNG - TRUNG QUỐC: Hồng Kông - Thẩm Quyến | 5 | 31/12 | 17,299,000 | 13,839,200 | 5,189,700 | VN | Gía có hành lý 20kg Ko ăn,uống trên máy bay |
HÀN QUỐC: Seoul - Jeju - Lotte World - Skiing | 5 | 24,31/12 | 21,299,000 | 17,039,200 | 6,389,700 | KE | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay |
HÀN QUỐC: Seoul - Nami - Lotte World - Drawing Show | 4 | 24/12 | 15,199,000 | 13,679,100 | 4,559,700 | VJ | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay |
TRUNG QUỐC: Thượng Hải - Bắc Kinh | 5 | 01/01 | 17,899,000 | 16,109,100 | 5,369,700 | VN | Giá có hành lý 20kg Ko ăn, uống trên máy bay |
TRUNG QUỐC : Bắc Kinh - Vạn Lý Trường Thành | 4 | 29/12 | 12,299,000 | 9,839,200 | 3,689,700 | CA | Gía có hành lý 23kg Ăn uống trên máy bay |
TRUNG QUỐC: Bắc Kinh - Thượng Hải - Hàng Châu - Tô Châu (Một chặng tàu cao tốc) | 7 | 27,31/12 | 18,299,000 | 14,639,200 | 5,489,700 | VN | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay |
TRUNG QUỐC: Bắc Kinh - Thượng Hải - Hàng Châu - Tô Châu (Bay toàn chặng) | 7 | 28/12 | 16,299,000 | 13,039,200 | 4,889,700 | CA | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay |