STT | Tuyến Hành Trình | T.Gian | Khời Hành | Gía các chỗ còn lại | Trẻ em | Trẻ nhỏ | Hàng Không |
1 | THÁI LAN: Bangkok - Pattaya (Tiêu chuẩn) Nông trại cừu, Làng voi, Lâu đài tỉ phú, Trại Hổ, Buffet Trái Cây,… | 5 | 2,4,5,9,11,12,16,18,23,25/08 | 6,799,000 | 6,119,100 | 2,039,700 | BL |
30/08 (LE 2/9) | 8,799,000 | 7,919,100 | 2,639,700 |
2 | THÁI LAN: Bangkok - Pattaya (Mới) Nong Nooch , Đảo Coral, Baiyoke, Dạo thuyền Chaopraya,Buffet Trái Cây,… | 5 | 1,8,15,22/08 | 6,999,000 | 6,299,100 | 2,099,700 | DD |
23/08 | 7,799,000 | 6,239,200 | 2,339,700 | VN |
2,5,9,12,16,19,23,26/08 | 7,299,000 | | 2,189,700 | VJ |
4 | 3,10,17,24/08 | 6,799,000 | | 2,039,700 | VN |
3 | THÁI LAN: Bangkok - Pattaya (Mới) Nong Nooch , Safari World, Baiyoke, Dạo thuyền Chaopraya, Buffet Trái Cây,… | 4 | 1,15/8 | 7,599,000 | 6,839,100 | 2,279,700 | DD |
4 | THÁI LAN: Chiang Mai - Chiang Rai - Tam Giac Vàng | 4 | 43047 | 9,799,000 | 8,819,100 | 2,939,700 | BL |
5 | 5 | 22/08 | 12,299,000 | 11,069,100 | 3,689,700 | DD |
6 | SINGAPORE 4N3D (1 ngày tự do) | 4 | 3,10,17,24/8 | 9,249,000 | 8,324,100 | 2,774,700 | TR |
7 | MALAYSIA Kualumpur - Genting (1/2 ngày tự do) - 1 đêm Kul 5* | 4 | 4/8 | 5,849,000 | 5,264,100 | 1,754,700 | VJ |
18/8 | 6,299,000 | 56,691,000 | 1,889,700 | VJ |
8 | SINGAPORE - MALAYSIA Tặng 1 đêm khách sạn 5* tại Kuala Lumpur | 5 | 1,2/8 | 9,999,000 | 8,999,100 | 2,999,700 | VJ |
8,9,15,16,23/8 | 10,799,000 | 9,719,100 | 3,239,700 | VJ |
29,30/8 | 11,299,000 | 10,169,100 | 3,389,700 | VJ |
9 | SINGAPORE - MALAYSIA 2 đêm tại Singapore | 6 | 1/8 | 10,799,000 | 9,719,100 | 3,239,700 | TR+OD |
8,15,22/8 | 11,299,000 | 10,169,100 | 3,389,700 | TR+OD |
29,30/8 | 11,799,000 | 10,619,100 | 3,539,700 | TR+OD |
10 | SINGAPORE - MALAYSIA - BATAM | 6 | 2/8 | 11,299,000 | 10,169,100 | 3,389,700 | TR+OD |
9,16,23/8 | 11,799,000 | 10,619,100 | 3,539,700 | TR+OD |
11 | CAMPUCHIA Siêm Riệp - Phnompenh | 4 | Thứ 5 hàng tuần | 4,299,000 | 3,224,250 | 1,289,700 | XE |
12 | CAMPUCHIA Phnompenh - Bokor - Sihanoukville - Korong Saloem | 4 | Thứ 5 hàng tuần | 4,499,000 | 3,374,250 | 1,349,700 | XE |
13 | HÀN QUỐC: Seoul - Nami - Everland - Nanta Show (Gía đã bao gồm phí visa ) | 4 | 1,10,22/08 | 12,299,000 | 11,069,100 | 3,689,700 | VJ |
10,15,24/08 | 13,299,000 | 11,969,100 | 3,989,700 | VJ |
30/08 (LE 2/9) | 14,299,000 | 11,439,200 | 4,289,700 | VJ |
14 | 13,25,28/7 | 12,799,000 | 11,519,100 | 3,839,700 | TW |
15 | NHẬT BẢN: Tokyo - Hakone - Fuji - Kawaguchi - Chiba - Odaiba(Gía đã bao gồm phí visa) | 4 | 5/08 | 21,299,000 | 17,039,200 | 6,389,700 | NH |
16 | 4 | 31/08 (LE 2/9) | 23,299,000 | 18,639,200 | 6,989,700 | JL |
17 | NHẬT BẢN: Tokyo - Hakone - Mt.Fuji - Nagoya - Kyoto - Osaka (Gía đã bao gồm phí visa) | 5 | 7/08 | 32,299,000 | 25,839,200 | 9,689,700 | CX |
28/08 (LE 2/9) | 33,299,000 | 26,639,200 | 9,989,700 | CX |
18 | HỒNG KÔNG: Hồng Kông - 01 Free Day Khách sạn 4* -- hàng không 4* | 3 | 12,26/8 | 10,299,000 | 8,239,200 | 3,089,700 | HX |
19 | 30/8 | 10,799,000 | 8,639,200 | 3,239,700 |
20 | ĐÀI LOAN Đài Bắc - Đài Trung - Gia Nghĩa | 4 | 1,4,11,15,18,25/8 | 9,799,000 | 8,819,100 | 2,939,700 | JW/ VJ |
31/8 | 10,799,000 | 9,719,100 | 3,239,700 | JW |
ĐÀI LOAN Đài Bắc - Đài Trung - Gia Nghĩa - Cao Hùng | 5 | 11,16,18,23,25/8 | 11,299,000 | 10,169,100 | 3,389,700 | JW/ VJ |
13,18/8 | 10,799,000 | 9,719,100 | 3,239,700 | VJ |
25/8 | 11,599,000 | 10,439,100 | 3,479,700 | VJ |
30/8 | 12,799,000 | 11,519,100 | 3,839,700 | JW |
31/8 | 13,299,000 | 11,969,100 | 3,989,700 | JW |
21 | DUBAI - ABU DHABI Tặng Vé tàu điện trên không - khách sạn 4* | 4 | 7,17,21/8 | 20,999,000 | 16,799,200 | 6,299,700 | EK |
31/8 | 23,799,000 | 19,039,200 | 7,139,700 | EK |
22 | BALI Khách sạn 4* | 4 | 19/8 | 11,799,000 | 9,439,200 | 3,539,700 | MH |
23 | TRUNG QUÓC Bắc Kinh - Thượng Hải - Hàng Châu - Tô Châu (bay toàn chặng) | 7 | 5,13,26/8 | 15,299,000 | 12,239,200 | 4,589,700 | CA |
24 | TRUNG QUÓC Bắc Kinh - Thượng Hải - Hàng Châu - Tô Châu (bay toàn chặng) | 7 | 3,17/8 | 14,299,000 | 11,439,200 | 4,289,700 | CA |
25 | TRUNG QUÓC Bắc Kinh - Thượng Hải - Hàng Châu - Tô Châu (1 chặng tàu cao tốc) | 7 | 30/8 | 16,299,000 | 13,039,200 | 4,889,700 | CA |
26 | TRUNG QUÓC Bắc Kinh - Vạn Lý Trường Thành | 4 | 11,24/8 2/9 | 10,299,000 | 8,239,200 | 3,089,700 | CA |