LỊCH KHỞI HÀNH TOUR CHÂU Á
THANG 6,7,8/2018 - KHÁCH LẼ
THANG 6,7,8/2018 - KHÁCH LẼ
STT | Tuyến Hành Trình | T.Gian | Khời Hành | GIÁ 5S ĐẦU | GIÁ THƯỜNG | Giá VNĐ | GIÁ TRẺ EM | GIÁ TRẺ NHỎ | Hàng Không |
1 | THÁI LAN: Bangkok - Pattaya (Mới) Nong Nooch, Đảo Coral, Buffet Trưa Baiyoke, Dạo thuyền Chaopraya, | 5 | 18,23,25,26,30/5 1,2,5,6,8,9,13,15,16,19,20,22,23,26,27,29,30/6 1,3,4,6,7,8,10,11,13,14,15,17,18,20,21,22,24,25,27,28,29,31/7 1,3,4,7,8,10,15,16,17,22,23,24/8 | 7,299,000 | 6,569,100 | 2,189,700 | DD | ||
2 | 1,4,11,12,18,19,25,26/6 2,16/7 1,10,14,15,17/8 | 7,299,000 | 6,569,100 | 2,189,700 | BL | ||||
3 | THÁI LAN:Bangkok - Pattaya (Mới) Safari World, Đảo Coral, Buffet Trưa Baiyoke, Dạo thuyền Chaopraya, | 5 | 2,9,16,23,30/06 7,14,21,28/7 4,11,18,25/8 | 7,699,000 | 6,929,100 | 2,309,700 | VN | ||
4 | THÁI LAN: Bangkok - Pattaya (Tiêu Chuân) Làng Voi, Nông Trại Cừu, Trại Hổ, Dạo thuyền Chaopraya, | 7,14/6 5,7,12,14,19,26,31/7 | 6,599,000 | 5,939,100 | 1,979,700 | BL | |||
5 | 6,7,13,14,20,21,23,27,28,30/6 4,5,6,8,12,14,18,19,20,26,27/7 2,3,9,11,17,24/8 | 6,699,000 | 6,029,100 | 2,009,700 | BL | ||||
6 | 30/8 | 8,699,000 | 7,829,100 | 2,609,700 | BL | ||||
7 | THÁI LAN: Bangkok - Pattaya (Mới) Nong Nooch, Đảo Coral, Buffet Trưa Baiyoke, Dạo thuyền Chaopraya, | 1,8,15,22,29/6 6,13,20,27/7 3,10,17,24/8 | 6,399,000 | 5,759,100 | 1,919,700 | DD | |||
8 | PHUKET: Vịnh Phang Nga - Đảo Phi Phi Full day | 4 | 28/6 26/7 16/8 | 9,699,000 | 8,729,100 | 2,909,700 | VJ | ||
9 | SINGAPORE 3N2D(bao gồm 20kg hành lý kí gửi) | 3 | 25/6 9,14,21,2328/7 4,6,11,18,20/8 | 7,999,000 | 7,199,100 | 3,199,600 | 3K/TR/VN | ||
10 | SINGAPORE 4D3N - 1 ngày tự do(bao gồm 20kg hành lý kí gửi) | 17,20/6 1,15,22,29/7 8,22/8 | 9,499,000 | 8,549,100 | 5,500,000 | 3K | |||
11 | 24/6 | 9,999,000 | 8,999,100 | 6,000,000 | 3K | ||||
12 | MALAYSIA Kualumpur - Genting (1/2 ngày tự do) - 1 đêm Kul 5* | 4 | 8/6 6,13,20,27/7 | 6,699,000 | 6,029,100 | 2,009,700 | OD | ||
13 | 31/8 | 7,899,000 | 7,109,100 | 2,369,700 | OD | ||||
14 | SINGAPORE - MALAYSIA 2 đêm tại Singapore - Khách sạn 3* | 6 | 13,15,20,22,23,27,29,30/6 4,6,7,10,11,13,14,18,20,21,25,27,28/7 | 11,699,000 | 10,529,100 | 4,679,600 | TR+OD | ||
15 | 1,7,14,16/8 | 11,299,000 | 10,169,100 | 4,519,600 | TR+OD | ||||
16 | 29/8 | 12,299,000 | 11,069,100 | 4,919,600 | TR+OD | ||||
17 | SINGAPORE - MALAYSIA 2 đêm tại Singapore - Khách sạn 3* | 6 | 4,11,25/7 | 12,299,000 | 9,839,200 | 3,689,700 | VN | ||
18 | 1,8,15/8 | 11,899,000 | 9,519,200 | 3,569,700 | VN | ||||
19 | 22/8 | 11,299,000 | 9,039,200 | 3,389,700 | VN | ||||
20 | MALAYSIA -SINGAPORE //SINGAPORE -MALAYSIA 1 đêm tại Singapore - Tặng 1 đêm Kul 5* | 5 | 7,9,14,21,23,28,30/6 | 11,299,000 | 10,169,100 | 7,800,000 | VJ | ||
21 | 7,14,21,28/7 | 10,999,000 | 9,899,100 | 7,500,000 | VJ | ||||
22 | 18,25/8 | 10,299,000 | 9,269,100 | 6,800,000 | VJ | ||||
23 | SINGAPORE -MALAYSIA // MALAYSIA - SINGAPORE 1 đêm tại Singapore - Khách sạn 3* | 5 | 16,22/6 6,20,27/7 | 10,699,000 | 9,629,100 | 7,200,000 | VJ | ||
24 | 4/8 | 10,299,000 | 9,269,100 | 6,800,000 | VJ | ||||
25 | 30/8 | 11,299,000 | 10,169,100 | 7,800,000 | VJ | ||||
26 | SINGAPORE - MALAYSIA -INDONESIA (BATAM) | 6 | 14/6 8,15/8 | 11,699,000 | 10,529,100 | 4,679,600 | TR+OD | ||
27 | 3,17,24,31/7 | 12,299,000 | 11,069,100 | 4,919,600 | TR+OD | ||||
28 | CAMPUCHIA (Khách sạn 4*) Siêm Riệp - Phnompenh | 4 | Thứ 5 hàng tuần | 4,299,000 | 3,224,250 | 3,224,250 | 1,289,700 | XE | |
29 | CAMPUCHIA (Khách sạn 4,5*) Phnompenh - Bokor - Sihanoukville - Korong Saloem | 4 | Thứ 5 hàng tuần | 4,599,000 | 3,449,250 | 3,449,250 | 1,379,700 | XE | |
30 | HÀN QUỐC Seoul - Nami - Everland - Nanta Show (Gía đã bao gồm phí visa ) : | 4 | 2,7,9,14,16,21,23,28,30/6 3,5,10,12,17,19,21,24,26,28,31/7 2,7,9,14,16,21,23/8 | 12,499,000 | 13,299,000 | 11,969,100 | 3,989,700 | VJ | |
31 | 30/8 | 14,299,000 | 12,869,100 | 4,289,700 | |||||
32 | HÀN QUỐC: Seoul - Jeju - Nami - Everland - Nanta Show/Hero Show (Gía đã bao gồm phí visa ) | 5 | 26/06 6/07 3/8 | 18,499,000 | 19,299,000 | 17,369,100 | 5,789,700 | VJ | |
33 | 27/7 30/8 | 19,699,000 | 17,729,100 | 5,909,700 | VJ | ||||
34 | NHẬT BẢN: Nagoya-Kawaguchi-Fuji-Tokyo-Nagoya (Gía đã bao gồm phí visa ) | 4 | 25,27/6 5,14/7 24/8 | 25,699,000 | 23,129,100 | 7,709,700 | VN | ||
35 | 5,14/7 | 25,299,000 | 22,769,100 | 7,589,700 | VN | ||||
36 | NHẬT BẢN:Tokyo - Hakone - Fuji - Odaiba (Ngày cuối tự do) (Gía đã bao gồm phí visa ) | 4 | 8/7 | 23,299,000 | 18,639,200 | 6,989,700 | NH | ||
37 | 23/8 | 24,299,000 | 19,439,200 | 7,289,700 | NH | ||||
38 | NHẬT BẢN: Tokyo - Hakone - Mt.Fuji - Nagoya - Kyoto - Osaka(Gía đã bao gồm phí visa) | 5 | 2,20/6 | 31,699,000 | 25,359,200 | 9,509,700 | CX | ||
39 | 20/7 | 31,499,000 | 32,299,000 | 25,839,200 | 9,689,700 | ||||
40 | 20/8 | 32,299,000 | 25,839,200 | 9,689,700 | |||||
41 | BALI Đền Tanah Lot - Khách sạn 4* | 4 | 22/6 | 12,299,000 | 9,839,200 | 3,689,700 | MH | ||
42 | 6,20/7 3, 30/8 | 11,699,000 | 9,359,200 | 3,509,700 | MH | ||||
43 | ĐÀI LOAN Đài Bắc - Đài Trung - Cao Hùng | 4 | 9,16,23,30/6 | 10,299,000 | 9,269,100 | 3,089,700 | VJ | ||
44 | 6,13,20,27/7 3,10,17/8 | 11,299,000 | 10,169,100 | 3,389,700 | VJ | ||||
45 | 31/8 | 11,699,000 | 10,529,100 | 3,509,700 | VJ | ||||
46 | ĐÀI LOAN Đài Bắc - Đài Trung - Gia Nghĩa - Cao Hùng | 5 | 20,21,23,27,28,30/6 | 11,299,000 | 10,169,100 | 3,389,700 | VJ | ||
47 | 25/6 | 11,699,000 | 10,529,100 | 3,509,700 | VJ | ||||
48 | 2,4,7,11,14,18,21,25,28/7 1,4,8,11,15,18,22,25/8 | 12,699,000 | 11,429,100 | 3,809,700 | VJ | ||||
49 | 29/8 | 13,299,000 | 11,969,100 | 3,989,700 | VJ | ||||
50 | DUBAI - ABU DHABI Tặng Vé tàu điện trên không - khách sạn 4* | 4 | 4,11/7, 8/8 | 22,299,000 | 17,839,200 | 6,689,700 | EK | ||
51 | 29/8 | 28,299,000 | 22,639,200 | 8,489,700 | EK | ||||
52 | HONGKONG -Thiền Viện Chí Liên Khách sạn 4* - Hàng không 4* | 3 | 14,21/7 | 10,999,000 | 8,799,200 | 3,299,700 | HX | ||
53 | 17/8 | 11,299,000 | 9,039,200 | 3,389,700 | HX | ||||
54 | TRUNG QUÓC Bắc Kinh - Thượng Hải - Hàng Châu - Tô Châu (1 chặng tàu cao tốc) | 7 | 23/6 | 16,299,000 | 14,669,100 | 4,889,700 | CZ | ||
55 | 18,26/6 | 17,299,000 | 13,839,200 | 5,189,700 | CA | ||||
56 | TRUNG QUÓC Bắc Kinh - Thượng Hải - Hàng Châu - Tô Châu (1 chặng tàu) | 7 | 23/6 8,22/8 | 16,299,000 | 14,669,100 | 4,889,700 | CZ | ||
57 | TRUNG QUÓC Bắc Kinh - Thượng Hải - Hàng Châu - Tô Châu (1 chặng tàu) | 7 | 18,26/6 25/7 | 16,699,000 | 13,359,200 | 5,009,700 | CA | ||
58 | TRUNG QUÓC Bắc Kinh - Vạn Lý Trường Thành | 4 | 21/6 8,22/7 5,19/8 | 10,899,000 | 9,809,100 | 3,269,700 | CZ | ||
59 | 13,27/7 | 11,299,000 | 9,039,200 | 3,389,700 | CA | ||||
60 | THÀNH ĐÔ - CỬU TRẠI CÂU | 6 | 29/6 | 15,699,000 | 12,559,200 | 4,709,700 | VN | ||
8/7 | 16,699,000 | 13,359,200 | 5,009,700 | VN | |||||
12/8 | 16,299,000 | 13,039,200 | 4,889,700 | VN | |||||
9/9 | 17,299,000 | 13,839,200 | 5,189,700 | VN |