Tuyến Hành Trình | T.Gian | Khời Hành | Trọn gói từ | Trẻ em (2-11 tuổi) | Trẻ em (0 < 2 tuổi) | Giá VNĐ | Hàng Không | Ghi chú |
THÁI LAN : BANGKOK - PATTAYA Cung điện Anata Somakhom Trại Hổ Siracha Tiger Zoo Lâu đài tỷ phú Ban Sukhawadee Làng Voi Pattaya Nông trại cừu - Sheep Farm Đồi Vọng Cảnh Phra Tamak Alcazar Show Tượng Phật 4 mặt Chùa Thuyền Wat Yanawa | 5 | 6,7,8,13,14,15,20,21, 22,27,28,29/01 | 5,999,000 | 5,399,100 | 1,799,700 | BL | Gía có hành lý 20kg, Ko ăn,uống trên máy bay. | |
2,7,8,9,14,15,16,21,22, 23,27,28,29,30/01 | 5,999,000 | 5,399,100 | 1,799,700 | DD | Gía có hành lý 30kg, có ăn nhẹ snack trên máy bay. | |||
MALAYSIA - SINGAPORE: Kuala Lumpur - Genting - Malacca - Johor Baru - Singapore | 6 | 5,12,26/01 | 11,299,000 | 9,039,200 | 3,389,700 | VN | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay | |
SINGAPORE - MALAYSIA : Johor Baru - Sin - Malacca - Kuala Lumpur - Genting (Bay Air Asia) | 6 | 8,15,22/01 | 10,999,000 | 9,899,100 | 3,299,700 | AK | Giá có hành lý 20kg | |
SINGAPORE - MALAYSIA - INDONESIA | 4 | 7,14,21,28/01 | 10,299,000 | 9,269,100 | 3,089,700 | TR,3K,VJ | Gía hành lý xách tay Add ký gửi 700k/pax/RT | |
MALAYSIA - SINGAPORE - INDONESIA: Johor Baru - Sin - Batam - Malacca - Kuala Lumpur - Genting | 6 | 8,15,22/01 | 11,899,000 | 10,709,100 | 3,569,700 | AK | Gía hành lý xách tay Add ký gửi 700k/pax/RT | |
SINGAPORE : Garden by the bay - Sentosa (1 ngày tự do) | 4 | 7,14,21,28/01 | 8,999,000 | 8,099,100 | 2,699,700 | TR | Gía có hành lý 20kg Ko ăn,uống trên máy bay | |
SINGAPORE : Garden by the bay - Sentosa | 3 | 16,30/01 | 7,199,000 | 6,479,100 | 2,159,700 | TR | Gía có hành lý 20kg Ko ăn,uống trên máy bay | |
MALAYSIA: Kualumpur- Genting | 4 | 7,14,21,28/01 | 6,599,000 | 5,279,200 | 1,979,700 | VN | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay | |
PENANG | 3 | 25/01 | 5,799,000 | 5,219,100 | 1,739,700 | AK | Gía có hành lý 20kg Ko ăn,uống trên máy bay | |
29/01 | 6,299,000 | 5,669,100 | 1,889,700 | |||||
HỒNG KÔNG : Hongkong - Disneyland | 4 | 7,14,28/01 | 13,899,000 | 11,119,200 | 4,169,700 | VN | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay | |
HỒNG KÔNG : Hongkong - Thẩm Quyến | 4 | 7,14/01 | 11,799,000 | 9,439,200 | 3,539,700 | VN | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay | |
28/01 | 12,199,000 | 9,759,200 | 3,659,700 | |||||
HỒNG KÔNG: Hồng Kông - Quảng Châu - Thẩm Quyến | 5 | 16,23/01 | 12,299,000 | 9,839,200 | 3,689,700 | VN | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay | |
HỒNG KONG : Free & Easy | 3 | 3,10,17,24/01 | 10,799,000 | 8,639,200 | 3,239,700 | CX,VN | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay | |
HỒNG KONG : 1 Day Free | 4 | 7,14,28/01 | 12,899,000 | 10,319,200 | 3,869,700 | VN | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay | |
HỒNG KÔNG: Hồng Kông - Disneyland - Macau | 4 | 9,16,23/01 | 18,199,000 | 14,559,200 | 5,459,700 | CX,VN | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay | |
HỒNG KÔNG: Hồng Kông - Disneyland - Macau - Thẩm Quyến | 5 | 6,13,20/01 | 19,199,000 | 15,359,200 | 5,759,700 | CX,VN | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay | |
CAMPUCHIA : Siêm Riệp - Phnompenh | 4 | Thứ 5 hàng tuần | 3,499,000 | 2,624,250 | 1,049,700 | XE | ||
CAMPUCHIA : Phnompenh-Bokor- Sihanoukville | 4 | Thứ 5 hàng tuần | 3,899,000 | 2,924,250 | 1,169,700 | |||
CAMPUCHIA : Shihanouk Ville-Kohrong Samloem-Phnom Penh | 4 | Thứ 5 hàng tuần | 4,199,000 | 3,149,250 | 1,259,700 | |||
CAMPUCHIA: Naga Free & Easy | 3 | Thứ 6 hàng tuần | 3,150,000 | 1,575,000 | 185,000 | XE | ||
CAMPUCHIA: Naga Escapcade | 3 | Thứ 6 hàng tuần | 3,835,000 | 1,917,500 | 185,000 | XE | ||
HÀN QUỐC: Seoul - Jeju - Lotte World - Skiing | 5 | 2,5,6,7,9,12,27, 28,30/01 | 21,290,000 | 17,032,000 | 6,387,000 | KE | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay | |
13,14,16,19,20,21, 23,26/01 | 20,790,000 | 16,632,000 | 6,237,000 | |||||
HÀN QUỐC: Seoul - Nami - Lotte World - Nanta Show | 4 | 9,14/01 | 13,290,000 | 11,961,000 | 3,987,000 | VJ | Gía có hành lý 20kg Ko ăn,uống trên máy bay | |
HÀN QUỐC: Seoul - Nami - Lotte World - Drawing Show | 4 | 7,14,21,28/01 | 14,299,000 | 12,869,100 | 4,289,700 | VJ | Gía có hành lý 20kg Ko ăn,uống trên máy bay | |
DUBAI : Abu Dhabi - Dubai | 4 | 6,13,20/01 | 26,499,000 | 21,199,200 | 7,949,700 | EY,EK,QR | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay | |
NHẬT BẢN : Tokyo - Hakone - Fuji - Yokohama | 4 | 8,16,23/01 | 24,299,000 | 19,439,200 | 7,289,700 | VN | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay | |
NHẬT BẢN : Tokyo - Hakone - Fuji - Nagoya - Osaka | 6 | 22/01 | 30,299,000 | 24,239,200 | 9,089,700 | VN | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay | |
TRUNG QUỐC : Bắc Kinh - Thượng Hải - Hàng Châu - Tô Châu (Bay toàn chặng) | 7 | 11,18/01 | 14,799,000 | 11,839,200 | 4,439,700 | CA,MU | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay | |
TRUNG QUỐC : Bắc Kinh - Vạn Lý Trường Thành | 4 | 3,10,17,24/01 | 11,899,000 | 9,519,200 | 3,569,700 | CA | Gía có hành lý 23kg Ăn uống trên máy bay | |
TRUNG QUỐC: Thượng Hải - Hàng Châu - Tô Châu | 4 | 7,14,21/01 | 11,899,000 | 9,519,200 | 3,569,700 | MU,VN | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay | |
CÔN MINH: Côn Minh - Thạch Lâm - Lệ Giang - Đại Lý | 6 | 9,16,23/01 | 16,299,000 | 13,039,200 | 4,889,700 | MU | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay | |
LÀO - ĐÔNG BẮC THÁI | 5 | Thứ 4 hàng tuần | 10,799,000 | 8,639,200 | 3,239,700 | VN,VJ,BL | Giá có hành lý 20kg | |
INDONESIA - ENJOY JAKARTA | 4 | Thứ 7 hàng tuần | 11,899,000 | 9,519,200 | 3,569,700 | VN | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay | |
MALDIVES | 4 | 6,13,20/01 | 35,899,000 | 28,719,200 | 10,769,700 | SQ,MH | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay |