LỊCH KHỞI HÀNH TOUR CHÂU Á
THANG 10,11,12/2016 - UD (14SEP)
THANG 10,11,12/2016 - UD (14SEP)
Tuyến Hành Trình | T.Gian | Khời Hành | Trọn gói từ | Giá VNĐ | Trẻ em | Trẻ nhỏ | Hàng Không |
THÁI LAN: Bangkok - Pattaya (Tiêu chuẩn) Nông trại cừu, Làng voi, Lâu đài tỉ phú, | 5 | hàng ngày | 5,999,000 | 5,399,100 | 5,399,100 | 1,799,700 | VN |
THÁI LAN: Bangkok - Pattaya (Mới) Nong Nooch, Baiyoke, Dạo thuyền Chaopraya, | 5 | hàng ngày | 6,799,000 | 6,119,100 | 6,119,100 | 2,039,700 | VN |
THÁI LAN: Pattaya - Bangkok Trân Bảo Phật Sơn, Safari, Bảo tàng tranh 4D | 5 | hàng ngày | 6,599,000 | 5,939,100 | 5,939,100 | 1,979,700 | DD |
SINGAPORE - 1 ngày tự do Garden by the bay - Sentosa | 4 | 6,13,20,27/10 3,10,17,24/11 | 8,999,000 | 8,099,100 | 8,099,100 | 2,699,700 | TR |
1/12 | 9,299,000 | 8,369,100 | 8,369,100 | 2,789,700 | TR | ||
22,29/12 | 9,799,000 | 8,819,100 | 8,819,100 | 2,939,700 | TR | ||
SINGAPORE 3N2Đ Garden by the bay - Sentosa | 3 | 8,22/10 5/11 | 7,199,000 | 6,479,100 | 6,479,100 | 2,159,700 | TR |
19/11 3/12 | 7,549,000 | 6,794,100 | 6,794,100 | 2,264,700 | TR | ||
MALAYSIA Kualumpur - Genting (1/2 ngày tự do) | 4 | 6,13,20,27/10 4,10,11,18,24/11 2,8,9,16,23/12 | 5,599,000 | 5,039,100 | 5,039,100 | 1,679,700 | OD/VJ |
MALAYSIA Kualumpur - Genting | 3 | 1,15,29/10 19/11 | 4,999,000 | 4,499,100 | 4,499,100 | 1,499,700 | OD/VJ |
MALAYSIA - SINGAPORE - 2 đêm Sin Singapore - Malaysia | 6 | 4,11,18/10 | 10,799,000 | 8,639,200 | 8,639,200 | 3,239,700 | VN |
SINGAPORE- MALAYSIA - 1 đêm Sin 2 đêm khách sạn 5 sao tại Kulalumpur | 5 | 7,21/10 4,18/11 | 9,799,000 | 8,819,100 | 8,819,100 | 2,939,700 | VJ |
SIN - MAL - IND Johor - Batam - Singapore | 4 | 6,13,20,27/10 4,10,11,18,24/11 | 10,799,000 | 9,719,100 | 9,719,100 | 3,239,700 | TR |
SIN - MAL - IND Singapore - Batam - Kuala Lumpur | 6 | 5,12,19,26/10 | 11,299,000 | 10,169,100 | 10,169,100 | 3,389,700 | TR/OD |
CAMPUCHIA Siêm Riệp - Phnompenh | 4 | Thứ 5 hàng tuần | 3,799,000 | 2,849,250 | 2,849,250 | 1,139,700 | XE |
CAMPUCHIA Phnompenh - Bokor - Sihanoukville | 4 | Thứ 5 hàng tuần | 4,199,000 | 3,149,250 | 3,149,250 | 1,259,700 | XE |
HỒNG KÔNG Hồng Kông - Disneyland - Quảng Châu - Thẩm Quyến | 5 | 19/10 | 14,290,000 | 11,432,000 | 11,432,000 | 4,287,000 | CX |
HỒNG KÔNG: Hồng Kông - 01 Free Day | 4 | 13,20,27/10 | 13,290,000 | 10,632,000 | 10,632,000 | 3,987,000 | CX |
ĐÀI LOAN Đài Bắc - Đài Trung | 4 | 20/10 & 17/11 & 15/12 | 10,799,000 | 9,719,100 | 9,719,100 | 3,239,700 | JW |
HÀN QUỐC Seoul - Nami - Everland - Nanta Show | 4 | 30/09 5,10,12,19,24/10 | 11,299,000 | 0 | 10,169,100 | 3,389,700 | VJ/VN |
6,26/10 2,10,16,23/11 1,15/12 | 11,799,000 | 0 | 10,619,100 | 3,539,700 | VJ | ||
HÀN QUỐC Seoul - Jeju - Nami - Everland - Nanta Show | 5 | 5,25/10 | 18,799,000 | 0 | 15,039,200 | 5,639,700 | VN |
8,29/11 | 17,299,000 | 0 | 13,839,200 | 5,189,700 | VN | ||
DUBAI Abu Dhabi - Dubai | 4 | 27/9 | 20,299,000 | 0 | 18,269,100 | 6,089,700 | EK |
10,24/10 14,28/11 | 22,299,000 | 0 | 20,069,100 | 6,689,700 | |||
27/11 | 21,799,000 | 0 | 19,619,100 | 6,539,700 | |||
NHẬT BẢN Tokyo-Hakone-Mt.Fuji-Nagoya-Kyoto-Osaka | 5 | 19,26/10 3,24/11 8,15/12 | 35,299,000 | 0 | 31,769,100 | 10,589,700 | NH/VN/SQ |
17/10 | 33,299,000 | 0 | 29,969,100 | 9,989,700 | CX | ||
NHẬT BẢN Tokyo-Hakone-Mt.Fuji-Nagoya | 5 | 11/10 | 32,799,000 | 0 | 29,519,100 | 9,839,700 | VN |
NHẬT BẢN Tokyo-Hakone-Mt.Fuji-Yokohama | 4 | 11,25/11 9/12 | 25,299,000 | 0 | 22,769,100 | 7,589,700 | NH |
5,30/10 17/12 | 26,299,000 | 0 | 23,669,100 | 7,889,700 | VN | ||
TRUNG QUỐC: Bắc Kinh - Thượng Hải - Hàng Châu - Tô Châu (Bay toàn chặng) | 7 | 15,22,30/10 3,10,17,24/11 | 15,799,000 | 12,639,200 | 14,219,100 | 4,739,700 | CA |
TRUNG QUỐC Bắc Kinh - Vạn Lý Trường Thành | 4 | 2/10 28/11 | 11,299,000 | 9,039,200 | 10,169,100 | 3,389,700 | CA |
TRUNG QUỐC Tam Á - Trừng Mại - Hải Khẩu | 5 | Thứ hai hàng tuần | 8,590,000 | 6,872,000 | 7,731,000 | 2,577,000 | 3U |
TRUNG QUỐC Tam Á - Trừng Mại - Hải Khẩu - 1 ngày tự do | 6 | Thứ tư hàng tuần | 9,290,000 | 7,432,000 | 8,361,000 | 2,787,000 | 3U |