STTTuyến Hành TrìnhT.GianKhởi HànhGía 5 chỗ đầu Gía các chỗ còn lại Giá VNĐTrẻ emTrẻ nhỏHàng Không
1THÁI LAN: Bangkok - Pattaya (Mới)
Nong Nooch, Đảo Coral, Buffet Trưa Baiyoke, Dạo thuyền Chaopraya,
5
2,4,9,11,16,17/5
   6,399,000   6,699,000 6,029,1002,009,700DD
218,23,25,26,30/5
1,2,5,6,8,9,13,15,16,19,20,22,23,26,27,29,30/6
1,3,4,6,7,8,10,11,13,14,15,17,18,20,21,22,24,25,27,28,29,31/7
   6,899,000   7,199,000 6,479,1002,159,700DD
31,4,11,12,18,19,25,26/6
2,16/7
   6,899,000   7,099,000 6,389,1002,129,700BL
4THÁI LAN:Bangkok - Pattaya (Mới)
Safari World, Đảo Coral, Buffet Trưa Baiyoke, Dạo thuyền Chaopraya,
5
5,12,19,26/5
   6,699,000   6,999,000 6,299,1002,099,700VN
52,9,16,23,30/06
7,14,21,28/7
   7,499,000   7,799,000 7,019,1002,339,700VN
6THÁI LAN: Bangkok - Pattaya (Tiêu Chuân)
Làng Voi, Nông Trại Cừu, Trại Hổ, Dạo thuyền Chaopraya,
5
3,8,10,15,17,22,23,24,29,30,31/5
   5,999,000   6,299,000 5,669,1001,889,700BL
77,14/6
5,7,12,14,19,26,31/7
   6,399,000   6,699,000 6,029,1002,009,700BL
86,7,13,14,20,21,23,27,28,30/6
4,5,6,8,12,14,18,19,20,26,27/7
   6,499,000   6,799,000 6,119,1002,039,700BL
9THÁI LAN: Bangkok - Pattaya (Mới)
Nong Nooch, Đảo Coral, Buffet Trưa Baiyoke, Dạo thuyền Chaopraya,
4
11,18,25/5
   5,999,000   6,299,000 5,669,1001,889,700DD
101,8,15,22,29/6
6,13,20,27/7
   6,199,000   6,499,000 5,849,1001,949,700DD
11SINGAPORE 3N2D(bao gồm 20kg hành lý kí gửi)35,12,19,26/5   7,399,000   7,699,000 6,929,1002,309,7003K
122,9,16/6
7,14,21,28/7
   7,999,000   8,299,000 7,469,1002,489,7003K/TR
13SINGAPORE 4D3N - 1 NGÀY TỰ DO407/5 & 06/6   8,699,000   8,999,000 8,099,1002,699,7003K
1423,30,31/5   8,999,000   9,299,000 8,369,1002,789,7003K
1517,20/6
1,8,15,22,29/7
   9,299,000   9,599,000 8,639,1002,879,7003K
1624/6   9,899,000 10,199,000 9,179,1003,059,7003K
17MALAYSIA
Kualumpur - Genting (1/2 ngày tự do) - 1 đêm Kul 5*
425/5   6,299,000   6,599,000 5,939,1005,939,1001,979,700OD
181,8,15/6
6,13,20,27/7
   6,499,000   6,799,000 6,119,1002,039,700OD
19SINGAPORE - MALAYSIA
2 đêm tại Singapore
610,17,22,24,31/5 10,499,000 10,799,000 9,719,1009,719,1003,239,700TR+OD
201,6,7,13,15,20,22,23,27,29,30/6
4,6,7,11,13,14,18,20,21,25,27,28/7
 11,499,000 11,799,000 10,619,1003,539,700TR+OD
21SINGAPORE - MALAYSIA
2 đêm tại Singapore - Khách sạn 3*
62/5 10,499,000 10,799,000 8,639,2003,239,700VN
2216,23/5 10,999,000 11,299,000 9,039,2003,389,700VN
2330/5 11,499,999 11,799,999 9,439,9993,540,000VN
246,13,20/6
4,11,18,25/7
 11,999,000 12,299,000 9,839,2003,689,700VN
25SINGAPORE - MALAYSIA
1 đêm tại Singapore - Tặng 1 đêm Kul 5*
53,10,17,24/5   9,499,000   9,799,000 8,819,1002,939,700VJ
2631/5   9,999,000 10,299,000 9,269,1003,089,700VJ
27 2,7,9,14,21,23,28,30/6 10,999,000 11,299,000 10,169,1003,389,700VJ
28MALAYSIA -SINGAPORE -
1 đêm tại Singapore - Tặng 1 đêm Kul 5*
57,14,21,28/7 10,999,000 11,299,000 10,169,1003,389,700VJ
29 MALAYSIA -SINGAPORE
1 đêm tại Singapore - Tặng 1 đêm Kul 5*
512/5   9,499,000   9,799,000 8,819,1002,939,700VJ
3026/5   9,999,000 10,299,000 9,269,1003,089,700VJ
31SINGAPORE - MALAYSIA  -INDONESIA (BATAM)68,15,31/5 10,999,000 11,299,000 10,169,1003,389,700TR+OD
325,14,26/6 11,499,000 11,799,000 10,619,1003,539,700TR+OD
333,10,17,24,31/7 11,999,000 12,299,000 11,069,1003,689,700TR+OD
34CAMPUCHIA
Siêm Riệp - Phnompenh
4Thứ 5 hàng tuần   3,999,000   4,299,000 3,224,2503,224,2501,289,700XE
35CAMPUCHIA
Phnompenh - Bokor - Sihanoukville - Korong Saloem
4Thứ 5 hàng tuần   4,199,000   4,499,000 3,374,2503,374,2501,349,700XE
36HÀN QUỐC: Seoul - Nami - Everland - Nanta Show (Gía đã bao gồm phí visa ) 
3,5,10,12,17/5
 12,999,000 13,299,000 11,969,1003,989,700VJ
37
19,24,26,31/5
2,7,9,14,16,21,23,28,30/6
3,5,10,12,17,19,21,24,26,28,31/7
 13,499,000 13,799,000 12,419,1004,139,700VJ
38NHẬT BẢN: Nagoya-Kawaguchi-Fuji-Tokyo-Nagoya (Gía đã bao gồm phí visa ) 427/6
14/7
 23,999,000 24,299,000 19,439,2007,289,700VN
39NHẬT BẢN:Nagoya-Hamamatsu-Gifu-Takayama-Tokoname (Gía đã bao gồm phí visa ) 27/6
14/7
 23,999,000 24,299,000 19,439,2007,289,700VN
40NHẬT BẢN:Tokyo - Hakone - Fuji  - Odaiba (Ngày cuối tự do) (Gía đã bao gồm phí visa )417/5 21,999,000 22,299,000 17,839,2006,689,700NH
418/7 22,999,000 23,299,000 18,639,2006,989,700NH
42NHẬT BẢN: Tokyo - Hakone - Mt.Fuji - Nagoya - Kyoto - Osaka(Gía đã bao gồm phí visa) 5
24/5
2,20/6
 31,499,000 31,799,000 25,439,2009,539,700CX
43BALI
Đền Tanah Lot - Khách sạn 4*
4
 25/5
 10,999,000 11,299,000 9,039,2003,389,700MH
448,22/6 11,999,000 12,299,000 9,839,2003,689,700MH
456,20/7 11,499,000 11,799,000 9,439,2003,539,700MH
46HỒNG KÔNG: Hồng Kông - 01 Free Day
Khách sạn 4* -Hàng không 4*
35,23/5
6,13/6
 10,499,000 10,799,000 8,639,2003,239,700HX
472,23/6 10,799,000 10,999,000 8,799,2003,299,700HX
48ĐÀI LOAN
Đài Bắc - Đài Trung - Cao Hùng
45,12,19,26/5   8,999,000   9,299,000 8,369,1002,789,700VJ
492,9,16,23,30/6   9,999,000 10,299,000 9,269,1003,089,700VJ
50ĐÀI LOAN
Đài Bắc - Đài Trung - Gia Nghĩa - Cao Hùng
502/5 11,999,000 12,299,000 11,069,1003,689,700VJ
514,5,6,9,11,12,13,18,19,20,23,26/5   9,999,000 10,299,000 9,269,1003,089,700VJ
5225,27/5 10,499,000 10,799,000 9,719,1003,239,700VJ
532,4,7,9,10,11,14,16,21,23,24,28,30/6 10,999,000 11,299,000 10,169,1003,389,700VJ
5417,25/6 11,499,000 11,799,000 10,619,1003,539,700VJ
55DUBAI - ABU DHABI
Tặng  Vé tàu điện trên không - khách sạn 4*
403,16,30/5
13,27/6
4,11/7
 22,999,000 23,299,000 18,639,2006,989,700EK
56TRUNG QUÓC
Bắc Kinh - Thượng Hải - Hàng Châu - Tô Châu
(1 chặng tàu cao tốc)
726/5 14,999,000 15,299,000 13,769,1004,589,700CZ
5723/6 15,999,000 16,299,000 14,669,1004,889,700CZ
 18,26/6 16,999,000 17,499,000 13,999,2005,249,700CA
58TRUNG QUÓC
Bắc Kinh - Thượng Hải - Hàng Châu
(1 chặng tàu cao tốc)
617/5 14,499,000 14,799,000 13,319,1004,439,700CZ
597,21/6 15,499,000 15,799,000 14,219,1004,739,700CZ
60TRUNG QUÓC
Bắc Kinh - Thượng Hải - Hàng Châu - Tô Châu
(bay toàn chặng)
710,24/5 14,999,000 15,299,000 12,239,2004,589,700CA
61TRUNG QUÓC
Bắc Kinh - Thượng Hải - Hàng Châu - Tô Châu
(1 chặng tàu)
 23/6 15,999,000 16,299,000 14,669,1004,889,700CZ
62TRUNG QUÓC
Bắc Kinh - Thượng Hải - Hàng Châu - Tô Châu
(1 chặng tàu)
 18,26/6 16,999,000 17,299,000 13,839,2005,189,700CA
63TRUNG QUÓC
Bắc Kinh -  Vạn Lý Trường Thành
431/5   9,499,000   9,799,000 8,819,1002,939,700CZ
64421/6 10,499,000 10,799,000 9,719,1003,239,700CZ
65422,30/6 11,499,000 11,799,000 9,439,2003,539,700CA
66TRƯƠNG GIA GIỚI - PHƯỢNG HOÀNG CỔ TRẤN64/5 15,499,000 15,799,000 14,219,1004,739,700CZ
67 1/6 15,999,000 16,299,000 14,669,1004,889,700 
68TÂY AN - TRỊNH CHÂU62/6 17,999,000 18,299,000 14,639,2005,489,700CZ

  • /files/images/vietasia/1.png
  • /files/images/vietasia/2.png
  • /files/images/vietasia/3.png

Đối tác - Khách hàng