LỊCH KHỞI HÀNH TOUR CHÂU Á 
 
THANG 01/2018 - KHÁCH LẼ
 
 
STTTuyến Hành TrìnhT.GianKhời HànhGía 5 chỗ đầuCác ghế vé còn lạiGiá VNĐTrẻ emTrẻ nhỏHàng Không
1THÁI LAN: Bangkok - Pattaya (Mới)
Nong Nooch, Đảo Coral, Buffet Trưa Baiyoke, Dạo thuyền Chaopraya,
510,12,17,24,31/1     6.399.000    6.699.000 5.759.1001.919.700DD
2THÁI LAN:Bangkok - Pattaya (Mới)
Safari World, Đảo Coral, Buffet Trưa Baiyoke, Dạo thuyền Chaopraya,
54,11,18,25/1     6.699.000    6.999.000 6.029.1002.009.700VN
3THÁI LAN: Bangkok - Pattaya (Mới)
Nong Nooch, Đảo Coral, Buffet Trưa Baiyoke, Dạo thuyền Chaopraya,
418/1     5.999.000    6.299.000 5.399.1001.799.700BL
4SINGAPORE 3N2D(bao gồm 20kg hành lý kí gửi)313,23/1     7.399.000    7.699.000 6.659.1002.219.700BL
5MALAYSIA
Kualumpur - Genting (1/2 ngày tự do) - 1 đêm Kul 5*
44,11,18,25,31/1     5.299.000    5.599.000  4.769.1004.769.1001.589.700VJ
6SINGAPORE - MALAYSIA
2 đêm tại Singapore
69,23/1     9.999.000  10.299.000  8.999.1008.999.1002.999.700TR+OD
7MALAYSIA - SINGAPORE
2 đêm tại Singapore
63,17,31/1    10.499.000  10.799.000 8.399.2003.149.700VN
8SINGAPORE - MALAYSIA - INDO63,17,31/1    10.499.000  10.799.000 9.449.1003.149.700TR+OD
9CAMPUCHIA
Siêm Riệp - Phnompenh
4Thứ 5 hàng tuần     3.999.000    4.299.000  2.999.2502.999.2501.199.700XE
10CAMPUCHIA
Phnompenh - Bokor - Sihanoukville - Korong Saloem
4Thứ 5 hàng tuần     4.199.000    4.499.000  3.149.2503.149.2501.259.700XE
11HÀN QUỐC: Seoul - Nami - Everland - Nanta Show (Gía đã bao gồm phí visa )44,11,18,25,31/1    12.499.000  12.799.000 11.249.1003.749.700VJ
1217,24,30/1    13.499.000  13.799.000 12.149.1004.049.700VJ
13HÀN QUỐC:Seoul -Sorak- Nami - Everland - Nanta Show (Gía đã bao gồm phí visa )4,11,18,25,31/1    14.499.000  14.799.000 13.049.1004.349.700VJ
14HÀN QUỐC: Seoul -Ski- Nami - Nanta Show (Gía đã bao gồm phí visa )17,24,30/1    14.499.000  14.799.000 13.049.1004.349.700VJ
15NHẬT BẢN: Tokyo - Hakone - Fuji - Kawaguchi - Chiba - Odaiba (Gía đã bao gồm phí visa )4Thứ 5 hàng tuần    21.499.000  21.799.000 17.199.2006.449.700NH
164,11,18,25,31/1    25.499.000  25.799.000 20.399.2007.649.700NH
17NHẬT BẢN: Tokyo - Hakone - Mt.Fuji - Nagoya - Kyoto - Osaka (Gía đã bao gồm phí visa) - Ngắm Hoa anh đào mùa thu53,10,17,24,30/1    30.499.000  30.799.000 24.399.2009.149.700CA
183,10,17,24,30/1    30.499.000  30.799.000 24.399.2009.149.700CX
193,17,24/1    32.999.000  33.299.000 26.399.2009.899.700CA
20NHẬT BẢN: Fukuaka-Ktakyyshu-Kumamoto-Fukuaka44,11,18,25,31/1    23.999.000  24.299.000 19.199.2007.199.700VN
21NHẬT BẢN: Fukuaka-Ktakyyshu-Kumamoto-Kagoshima-Fukuaka53,17,24/1    27.999.000  28.299.000 22.399.2008.399.700VN
22NHẬT BẢN: Osaka-Kobe-Kyoto44,11,18,25,31/1    19.999.000  20.299.000 15.999.2005.999.700BL
23HỒNG KÔNG: Hồng Kông - 01 Free Day
Khách sạn 4* -Hàng không 4*
35,12,19,26/1     9.499.000    9.799.000 7.599.2002.849.700HX
245,12,19,26/1     9.999.000  10.299.000 7.999.2002.999.700HX
2512,26/1    11.499.000  11.799.000 9.199.2003.449.700HX
265,12,19,26/1    13.499.000  13.799.000 10.799.2004.049.700HX
27ĐÀI LOAN
Đài Bắc - Đài Trung - Gia Nghĩa 
44,11,18,25,31/1     8.499.000    8.799.000 7.649.1002.549.700VJ
28ĐÀI LOAN
Đài Bắc - Đài Trung - Gia Nghĩa - Cao Hùng
511,25/1    10.499.000  10.799.000 9.449.1003.149.700JW
29BALI419/1    10.999.000  11.299.000 8.799.2003.299.700MH
30DUBAI - ABU DHABI
Tặng  Vé tàu điện trên không - khách sạn 4*
44,11,18,25,31/1    21.999.000  22.299.000 17.599.2006.599.700EK
314,18,31/1    20.499.000  20.799.000 16.399.2006.149.700EK
3211,18,25/1    29.999.000  30.299.000 23.999.2008.999.700EK
33TRUNG QUÓC
Bắc Kinh - Thượng Hải - Hàng Châu - Tô Châu
(bay toàn chặng)
71,8,15,22,29/1    14.499.000  14.799.000 11.599.2004.349.700CA
34TRUNG QUÓC
Bắc Kinh - Thượng Hải - Hàng Châu - Tô Châu
(bay toàn chặng)
611/1    13.999.000  14.299.000 12.599.1004.199.700CZ
3572/1    14.499.000  14.799.000 13.049.1004.349.700CZ
36TRUNG QUÓC
Bắc Kinh -  Vạn Lý Trường Thành
44,11,18,25,31/1     8.499.000    8.799.000 6.799.2002.549.700CA
374,11,18,25,31/1     9.999.000  10.299.000 7.999.2002.999.700CA
38TRƯƠNG GIA GIỚI - PHƯỢNG HOÀNG CỔ TRẤN65/1    14.499.000  14.799.000 11.599.2004.349.700CZ/MF

  • /files/images/vietasia/1.png
  • /files/images/vietasia/2.png
  • /files/images/vietasia/3.png

Đối tác - Khách hàng