TUYẾN | TG | KS | KHỞI HÀNH | HÀNG KHÔNG | GIÁ TỪ (11t trở lên) | TRẺ EM (5-dưới11t) | TRẺ EM (2- dưới 5t) | INF (dưới 2t) | PHỤ THU Phòng Đơn | PHỤ THU Nước Ngoài/ Việt Kiều |
Chạm ngõ thiên đường biển Việt Nam | ||||||||||
PHÚ YÊN - không chỉ có "Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh " TUY HÒA - BÃI XÉP - VŨNG RÔ GÀNH ĐÁ DĨA - ĐẦM Ô LOAN (giá đã bao gồm vé máy bay) | 3 | 4 * | 24/10 7,14,21,28/11 5,12,19,26/12 | VIETJET AIR JETSTAR | 3,899,000 KS 4 sao | 3,650,000 | 2,300,000 | 240,000 | 1,100,000 | 490,000 |
NHA TRANG - VINPEARLAND DU NGOẠN 4 ĐẢO | 3 | 3* | Hàng ngày | JETSTAR VIETJET AIR VIETNAM AIRLINES | 5,150,000 | TBA | TBA | TBA | 900,000 | 390,000 |
LINH THIÊNG CÔN ĐẢO | 2 | 3* | Hàng ngày | VIETNAM AIRLINES | 5,099,000 | TBA | TBA | TBA | TBA | TBA |
3 | 3* | Hàng ngày | 5,399,000 | TBA | TBA | TBA | TBA | TBA | ||
PHÚ QUỐC - TẶNG CÂU CÁ, NGẮM SAN HÔ DINH CẬU - LÀNG CHÀI HÀM NINH - BÃI SAO | 3 | 4,12,23,31/10 | VIETJET AIR JETSTAR | 3,299,000 KS 2 sao | 2,775,000 | 1,600,000 | 420,000 | 750,000 | 590,000 | |
3,799,000 KS 3 sao | 2,975,000 | 1,600,000 | 420,000 | 1,200,000 | 590,000 | |||||
3,599,000 KS 4 sao | 3,100,000 | 1,600,000 | 420,000 | 1,300,000 | 590,000 | |||||
PHÚ QUỐC - TẶNG CÂU CÁ, NGẮM SAN HÔ VINPEARL - SAFARI | 3 | 19,21,27/9 11,18,25/10 | VIETJET AIR JETSTAR | 3,599,000 KS 2 sao | 2,975,000 | 1,800,000 | 420,000 | 750,000 | 590,000 | |
3,699,000 KS 3 sao | 2,875,000 | 1,500,000 | 220,000 | 1,200,000 | 590,000 | |||||
3,799,000 KS 4 sao | 3,000,000 | 1,500,000 | 220,000 | 1,300,000 | 590,000 | |||||
PHÚ QUỐC - TẶNG CÂU CÁ, NGẮM SAN HÔ NAM ĐẢO -VINPEARLAND - VINPEARL SAFARI | 3 | 2,9,10,17,19,20,24,27,30/10 | VIETJET AIR JETSTAR | 3,399,000 KS 2 sao | 2,775,000 | 1,600,000 | 220,000 | 750,000 | 590,000 | |
3,799,000 KS 3 sao | 2,975,000 | 1,600,000 | 220,000 | 1,200,000 | 590,000 | |||||
3,899,000 KS 4 sao | 3,100,000 | 1,600,000 | 220,000 | 1,300,000 | 590,000 | |||||
Hành trình di sản miền trung | ||||||||||
ĐÀ NẴNG – BÀ NÀ – NGŨ HÀNH SƠN BÁN ĐẢO SƠN TRÀ – HỘI AN – HUẾ | 3 | 3* | 3,10,19/10 1,8,15,22/11 | VIETJET AIR JETSTAR | 3,499,000 | 2,500,000 | 1,600,000 | 220,000 | 650,000 | 490,000 |
ĐÀ NẴNG - BÀ NÀ - HỘI AN - HUẾ - HỒ TRUỒI - BẠCH MÃ | 4 | 5,12,19,26/10 | VIETJET AIR JETSTAR | 4,399,000 KS 3 sao | 3,400,000 | 1,600,000 | 220,000 | 950,000 | 590,000 | |
4,799,000 KS 4 sao | 3,600,000 | 1,600,000 | 220,000 | 1,300,000 | 590,000 | |||||
ĐÀ NẴNG - BÀ NÀ - HỘI AN - HUẾ THÁNH ĐỊA LA VANG - ĐỘNG THIÊN ĐƯỜNG | 4 | 5,8,12,15,19,22,26,29/10 | VIETJET AIR JETSTAR | 5,199,000 KS 3 sao | 3,750,000 | 1,600,000 | 220,000 | 950,000 | 590,000 | |
5,399,000 KS 4 sao | 3,950,000 | 1,600,000 | 220,000 | 1,300,000 | 590,000 | |||||
ĐÀ NẴNG - BÀ NÀ - HỘI AN - HUẾ THÁNH ĐỊA LA VANG -ĐỘNG PHONG NHA | 4 | 5,8,12,15,19,22,26,29/10 | VIETJET AIR JETSTAR | 4,899,000 KS 3 sao | 3,750,000 | 1,600,000 | 220,000 | 950,000 | 590,000 | |
5,199,000 KS 4 sao | 3,950,000 | 1,600,000 | 220,000 | 1,300,000 | 590,000 | |||||
ĐÀ NẴNG - BÀ NÀ - HỘI AN - HUẾ THÁNH ĐỊA LA VANG - ĐỘNG PHONG NHA | 5 | 3,6,13,20,27/10 | VIETJET AIR JETSTAR | 5,399,000 KS 3 sao | 4,000,000 | 1,600,000 | 220,000 | 1,350,000 | 690,000 | |
5,699,000 KS 4 sao | 4,200,000 | 1,600,000 | 220,000 | 1,600,000 | 690,000 | |||||
ĐÀ NẴNG - BÀ NÀ - HỘI AN - HUẾ THÁNH ĐỊA LA VANG - ĐỘNG THIÊN ĐƯỜNG | 5 | 3,6,13,20,27/10 | VIETJET AIR JETSTAR | 5,699,000 KS 3 sao | 4,000,000 | 1,600,000 | 220,000 | 1,350,000 | 690,000 | |
5,999,000 KS 4 sao | 4,200,000 | 1,600,000 | 220,000 | 1,600,000 | 690,000 | |||||
Hành trình phương bắc | ||||||||||
HÀ NỘI - YÊN TỬ - HẠ LONG NINH BÌNH - CHÙA BÁI ĐÍNH - TRÀNG AN | 4 | 4 | 1,8,22,29/10 5,12,19,26/11 3,10,17/12 | VIETJET AIR JETSTAR | 6,599,000 | 4,850,000 | 2,700,000 | 300,000 | 1,200,000 | 590,000 |
HÀ NỘI - LÀO CAI - SAPA - HÀM RỒNG BẢN CÁT CÁT- CHINH PHỤC ĐỈNH FANSIPAN | 4 | 3* | 1,8,22,29/10 5,12,19,26/11 3,10,17/12 | VIETJET AIR JETSTAR | 6,599,000 | 4,900,000 | 2,700,000 | 300,000 | 1,200,000 | 590,000 |
HÀ NỘI - VỊNH HẠ LONG - LÀO CAI - SAPA CHINH PHỤC ĐỈNH FANSIPAN | 5 | 3* | 5,19,29/10 2,12,16,26/11 7/12 | VIETJET AIR JETSTAR | 7,299,000 | 5,950,000 | 3,200,000 | 220,000 | 1,500,000 | 690,000 |
MÙA HOA TAM GIÁC MẠCH HÀ NỘI - HÀ GIANG - QUẢNG BẠ - PHỐ CÁO - SỦNG LÀ LŨNG CÚ - MÈO VẠC - ĐỀN HÙNG | 5 | 3* | 5,19,29/10 2,12,16,26/11 7/12 | VIETJET AIR JETSTAR | 7,299,000 | 5,850,000 | 3,200,000 | 220,000 | 1,400,000 | 690,000 |
MÙA HOA TAM GIÁC MẠCH HÀ NỘI - HÀ GIANG - ĐỒNG VĂN - LŨNG CÚ MÈO VẠC - BẮC KAN - THÁC BẢN GIỐC | 5 | 2*,3* | 5,19,29/10 2,12,16,26/11 7/12 | VIETJET AIR JETSTAR | 7,599,000 | 5,925,000 | 3,200,000 | 220,000 | 1,550,000 | 690,000 |
KHÁM PHÁ ĐÔNG BẮC - Cung đường săn ảnh HÀ NỘI – BẮC KẠN – HỒ BA BỂ – CAO BẰNG – THÁC BẢN GIỐC HANG PẮC PÓ – LẠNG SƠN – BẮC NINH | 5 | 2*,3* | 5,19,29/10 2,12,16,26/11 7/12 | VIETJET AIR JETSTAR | 7,699,000 | 6,100,000 | 3,200,000 | 220,000 | 1,450,000 | 690,000 |
THƯỞNG NGOẠN CUNG ĐƯỜNG VÀNG MÙA LÚA CHÍN HÀ NỘI - YÊN TỬ - HẠ LONG - CHÙA BÁI ĐÍNH - TRÀNG AN SAPA - BẢN CÁT CÁT - HÀM RỒNG - ĐỈNH FANSIPAN | 6 | 3* | 4,11,18,25/10 1,8,15,22,29/11 6,13,20/12 | VIETJET AIR JETSTAR | 8,599,000 | 6,000,000 | 2,700,000 | 300,000 | 1,800,000 | 790,000 |
ĐÔNG BẮC HÀ NỘI - HÀ GIANG - CỔNG TRỜI QUẢN BẠ - ĐỒNG VĂN - LŨNG CÚ - MÈO VẠC - CAO BẰNG - THÁC BẢN GIỐC - ĐỘNG NGƯỜM NGAO - HANG PẮC PÓ - HỒ BA BỂ | 6 | 2*,3* | 4,11,18,25/10 1,8,15,22,29/11 6,13,20/12 | VIETJET AIR JETSTAR | 8,399,000 | 5,800,000 | 2,700,000 | 300,000 | 1,800,000 | 790,000 |
TÂY BẮC - LỘNG LẪY SẮC VÀNG MÙ CANG CHẢI HÀ NỘI – MỘC CHÂU – MAI CHÂU – SƠN LA – ĐIỆN BIÊN SAPA – YÊN BÁI - MÙ CANG CHẢI | 6 | 2*,3* | 4,11,18,25/10 1,8,15,22,29/11 6,13,20/12 | VIETJET AIR JETSTAR | 8,399,000 | 5,800,000 | 2,700,000 | 300,000 | 1,800,000 | 790,000 |