TUYẾN | TG | KS | KHỞI HÀNH | HÀNG KHÔNG | GIÁ TỪ (11t trở lên) | TRẺ EM (5-dưới12t) | TRẺ EM (2-<5t) | INF(dưới 2t) | Phụ thu Phòng Đơn | Phụ thu Nước ngoài |
QUẢNG NGÃI - KHU CHỨNG TÍCH SƠN MỸ - ĐẢO LÝ SƠN | 3 | 3* | 5,8,12,15,19,22,26,29/11 3,6,10,13,17,20,24,27/12 | VIETJET AIR JETSTAR | 4,899,000 | 3,650,000 | 2,100,000 | MIEN PHI | 800,000 | 490,000 |
ĐÀ NẴNG - HUẾ - BÀ NÀ - HỘI AN QUẢNG NGÃI - ĐẢO LÝ SƠN | 4 | 3* | 7,14,21,25/11 23/12 | VIETJET AIR JETSTAR | 5,299,000 | 3,550,000 | 1,500,000 | MIEN PHI | 950,000 | 590,000 |
ĐÀ NẴNG - NGŨ HÀNH SƠN - BÁN ĐẢO SƠN TRÀ BÀ NÀ - HỘI AN - TẮM BÙN KHOÁNG | 3 | 3* | 5,12,19,26/11 3,10,17,24,31/12 | VIETJET AIR JETSTAR | 3,899,000 | 2,800,000 | 1,500,000 | MIEN PHI | 950,000 | 590,000 |
ĐÀ NẴNG - NGŨ HÀNH SƠN - BÁN ĐẢO SƠN TRÀ BÀ NÀ - HỘI AN - CÙ LAO CHÀM - TẮM BÙN KHOÁNG | 3 | 3* | 1,8,15,22,29/11 6,13,20,27/12 | VIETJET AIR JETSTAR | 4,199,000 | 2,950,000 | 1,500,000 | MIEN PHI | 950,000 | 590,000 |
ĐÀ NẴNG - BÀ NÀ - HỘI AN - HUẾ THÁNH ĐỊA LA VANG - ĐỘNG THIÊN ĐƯỜNG | 5 | 3*,4* | 4,7,18,21/11 16/12 | VIETJET AIR JETSTAR | 5,999,000 | 4,200,000 | 1,800,000 | MIỄN PHÍ | 1,350,000 | 690,000 |
| | | 7,21/11 5,19/12 | VIETNAM AIRLINES | 6,199,000 | 3,862,500 | 1,462,500 | 195000 | 1,350,000 | 690,000 |
ĐÀ NẴNG - BÀ NÀ - HỘI AN - HUẾ THÁNH ĐỊA LA VANG - ĐỘNG THIÊN ĐƯỜNG ( 1 đêm khách sạn 5 sao) | 5 | 3*,5* | 11/11 | VIETJET AIR JETSTAR | 6,099,000 | 4,250,000 | 1,800,000 | | 1,450,000 | 690,000 |
ĐÀ NẴNG - BÀ NÀ-HỘI AN-HUẾ THÁNH ĐỊA LA VANG - ĐỘNG THIÊN ĐƯỜNG | 4 | 3*,4* | 5,7,8,14,15,22,25/11 23/12 | VIETJET AIR JETSTAR | 5,299,000 | 3,950,000 | 1,800,000 | MIỄN PHÍ | 950,000 | 590,000 |
| | | 7,21/11 5,19/12 | VIETNAM AIRLINES | 5,499,000 | 3,612,500 | 1,462,500 | 195000 | 950,000 | 590,000 |
ĐÀ NẴNG - BÀ NÀ - HỘI AN - HUẾ THÁNH ĐỊA LA VANG - ĐỘNG THIÊN ĐƯỜNG ( 1 đêm khách sạn 5 sao) | 4 | 3*,5* | 12,28/11 | VIETJET AIR JETSTAR | 5,399,000 | 4,000,000 | 1,800,000 | | 1,100,000 | 590,000 |
ĐÀ NẴNG - ĐỈNH BÀN CỜ - BÀ NÀ - HỘI AN - HUẾ | 4 | 3*,4* | 14,25,28/11 23/12 | VIETJET AIR JETSTAR | 4,899,000 | 3,600,000 | 1,800,000 | MIỄN PHÍ | 950,000 | 590,000 |
ĐÀ NẴNG - BÀ NÀ - HỘI AN - HUẾ HỒ TRUỒI - BẠCH MÃ HOT | 4 | 3*,4* | 1,15/11 | VIETJET AIR JETSTAR | 4,299,000 | 3,500,000 | 1,700,000 | MIỄN PHÍ | 950,000 | 590,000 |
| | | 8,22,25/11 23/12 | VIETJET AIR JETSTAR | 4,899,000 | 3,600,000 | 1,800,000 | MIỄN PHÍ | 950,000 | 590,000 |
HÀ NỘI - VỊNH HẠ LONG -LÀO CAI - SAPA - HÀM RỒNG - BẢN CÁT CÁT | 5 | 3* | 7,21/11 5,19/12 | VIETNAM AIRLINES | 7,799,000 | 4,950,000 | 2,325,000 | 310000 | 1,500,000 | 690,000 |
HÀ NỘI - YÊN TỬ - CHÙA HOA YÊN - VỊNH HẠ LONG -LÀO CAI - SAPA - HÀM RỒNG - BẢN CÁT CÁT | 5 | 3* | 25/11 | VIETJET AIR JETSTAR | 7,499,000 | 5,299,000 | 2,700,000 | MIỄN PHÍ | 1,500,000 | 690,000 |
| | | 4,14,18,28/11 9,23/12 | VIETJET AIR JETSTAR | 7,399,000 | 5,299,000 | 2,700,000 | MIỄN PHÍ | 1,500,000 | 690,000 |
HÀ NỘI - YÊN TỬ - HẠ LONG - NINH BÌNH - CHÙA BÁI ĐÍNH - TRÀNG AN - LÀO CAI - SAPA - BẢN CÁT CÁT | 6 | 3*,4* | 3,10,17,24/11 1,8,15,22,29/12 | VIETJET AIR JETSTAR | 8,599,000 | 6,200,000 | 2,800,000 | MIEN PHI | 1,800,000 | 790,000 |
HÀ NỘI - MỘC CHÂU - SƠN LA - NINH BÌNH - CHÙA BÁI ĐÍNH -TRÀNG AN | 4 | 3* | 7,14,21,28/11 5,12,19,26/12 | VIETJET AIR JETSTAR | 6,199,000 | 4,800,000 | 2,800,000 | MIỄN PHÍ | 1,200,000 | 590,000 |
HÀ NỘI - LÀO CAI - SAPA - HÀM RỒNG - BẢN CÁT CÁT | 4 | 3*,4* | 7,14,21,28/11 5,12,19,26/12 | VIETJET AIR JETSTAR | 6,599,000 | 4,800,000 | 2,800,000 | MIỄN PHÍ | 1,200,000 | 590,000 |
HÀ NỘI - YÊN TỬ - HẠ LONG - NINH BÌNH - CHÙA BÁI ĐÍNH - TRÀNG AN | 4 | 3*,4* | 3,10,17,24,31/10 7,14,21,28/11 5,12,19,26/12 | VIETJET AIR JETSTAR | 6,599,000 | 4,800,000 | 2,800,000 | MIỄN PHÍ | 1,200,000 | 590,000 |
ĐÔNG BẮC HÀ NỘI - BẮC KẠN - HỒ BA BỂ - CAO BẰNG - THÁC BẢN GIỐC - HANG PẮC PÓ - LẠNG SƠN - BẮC NINH | 5 | 2*,3* | 7,14,21,28/10 4,11,18,25/11 2,9,16,23/12 | VIETJET AIR JETSTAR | 7,599,000 | 5,450,000 | 2,800,000 | MIỄN PHÍ | 1,400,000 | 690,000 |
ĐÔNG BẮC - Mùa hoa tam giác mạch HÀ NỘI - HÀ GIANG - QUẢNG BẠ - PHỐ CÁO - SỦNG LÀ - LŨNG CÚ - MÈO VẠC - ĐỀN HÙNG | 5 | 2*,3* | 7,14,21,28/10 4,11,18,25/11 2,9,16,23/12 | VIETJET AIR JETSTAR | 7,499,000 | 5,550,000 | 2,800,000 | MIỄN PHÍ | 1,200,000 | 690,000 |
TÂY BẮC - cung đường mùa lúa chín HÀ NỘI – MỘC CHÂU – MAI CHÂU – SƠN LA – ĐIỆN BIÊN – SAPA – YÊN BÁI - MÙ CANG CHẢI -ĐỀN HÙNG – PHÚ THỌ | 6 | 2*,3* | 6,13,20,27/10 3,10,17,24/11 1,8,15,22/12 | VIETJET AIR JETSTAR | 8,399,000 | 5,850,000 | 2,800,000 | MIỄN PHÍ | 1,400,000 | 790,000 |
PHÚ QUỐC - DINH CẬU - LÀNG CHÀI HÀM NINH -BÃI SAO -HÙNG LONG TỰ -VINPEARLAND (giá đã bao gồm vé máy bay) | 3 | 2* | 7,21/11 1,6,14/12 | VIETJET AIR JETSTAR | 3,099 | 2,575,000 | 1,400,000 | MIỄN PHÍ | 750,000 | 590,000 |
| | | | VIETJET AIR JETSTAR | 3,290 | 2,675,000 | 1,400,000 | MIỄN PHÍ | 750,000 | 590,000 |
PHÚ QUỐC - VINPEARLAND TẶNG CÂU CÁ, NGẮM SAN HÔ | 3 | 2* | 14.28/11 12,26/12 | JETSTAR | 3,599,000 | 3,175,000 | 1,850,000 | MIỄN PHÍ | 850,000 | 590,000 |
| | 3* | | | 4,399,000 | 3,200,000 | 1,850,000 | MIỄN PHÍ | 1,300,000 | 590,000 |
| | 4* | | | 4,599,000 | 3,400,000 | 1,850,000 | MIỄN PHÍ | 1,500,000 | 590,000 |
PHÚ QUỐC - VINPEARLAND TẶNG CÂU CÁ, NGẮM SAN HÔ | 3 | 2* | 14,28/11 12/12 | VIETJET AIR | 3,599,000 | 3,075,000 | 1,750,000 | MIỄN PHÍ | 850,000 | 590,000 |
| | 3* | | | 4,399,000 | 3,100,000 | 1,750,000 | MIỄN PHÍ | 1,300,000 | 590,000 |
| | 4* | | | 4,599,000 | 3,300,000 | 1,750,000 | MIỄN PHÍ | 1,500,000 | 590,000 |
PHÚ QUỐC - VINPEARLAND TẶNG CÂU CÁ, NGẮM SAN HÔ (chương trình kích cầu bay Vietnam Airlines) | 3 | 2* | 4,11,18,25/11 2,9,16,23/12 | VIETNAM AIRLINES | 3,699,000 | 2,742,500 | 1,417,500 | 189000 | 850,000 | 590,000 |
| | 3* | | | 4,499,000 | 2,742,500 | 1,417,500 | 189000 | 1,300,000 | 590,000 |
| | 4* | | | 4,699,000 | 29,675,000 | 1,417,500 | 189000 | 1,500,000 | 590,000 |
LINH THIÊNG CÔN ĐẢO | 3 | 3* | H�ng ng�y | VIETNAM AIRLINES | 5,699,000 | 0 | 0 | | 0 | 0 |
| | | | | 0 | 0 | 0 | | 0 | 0 |
| 2 | 3* | | | 4,799,000 | 0 | 0 | | 0 | 0 |
NHA TRANG - VINPEARLAND DU NGOẠN 4 ĐẢO | 3 | 3* | H�ng ng�y | JETSTAR VIETJET AIR VN | 4,850,000 | 0 | 0 | MIỄN PHÍ | 900,000 | 390,000 |
NHA TRANG - VINPEARLAND ẮM KHOÁNG- DU NGOẠN 4 ĐẢO (giá đã bao gồm vé máy bay) | 3 | 2* | 3,7,10,14,17,21,24,28/11 1,5,8,12,15,29,22,26,29/12 | VIETJET JETSTAR | 3 | 2,500,000 | 1,370,000 | MIỄN PHÍ | 700,000 | 390,000 |
| 3 | 3* | | VIETJET JETSTAR | 3 | 2,670,000 | 1,370,000 | MIỄN PHÍ | 700,000 | 390,000 |
NHA TRANG - VINPEARLAND - TẮM KHOÁNG CAM RANH - ĐẢO BÌNH BA (giá đã bao gồm vé máy bay) | 3 | 2* | 3,7,10,14,17,21,24,28/11 1,5,8,12,15,29,22,26,29/12 | VIETJET JETSTAR | 3 | 2,670,000 | 1,370,000 | MIỄN PHÍ | 700,000 | 0 |
| 3 | 3* | | VIETJET JETSTAR | 3 | 2,820,000 | 1,370,000 | MIỄN PHÍ | 700,000 | 0 |
NHA TRANG - THÁP BÀ PONAGAR - SUỐI KHOÁNG VINPEARLAND - DỐC LẾT- KDL. WONDERPARK | 4 | 3* | thứ 5 hàng tuần | XE | 3,099,000 | 1,999,500 | 0 | MIỄN PHÍ | 1,250,000 | 390,000 |
PHAN THIẾT - HÒN RƠM - MŨI NÉ | 2 | 3* | thứ 7 hàng tuần | XE | 1,799,000 | 899,500 | 0 | MIỄN PHÍ | 1,025,000 | 390,000 |
PHAN THIẾT- PHÚ YÊN - NHA TRANG | 4 | 3* | thứ 5 hàng tuần | XE | 3,199,000 | 1,599,500 | 0 | MIỄN PHÍ | 1,250,000 | 390,000 |
NHA TRANG - ĐÀ LẠT | 5 | 3* | thứ 4 hàng tuần | XE | 3,599,000 | 1,799,500 | 0 | MIỄN PHÍ | 1,450,000 | 590,000 |
ĐÀ LẠT - THÁC DATANLA LIANBIANG - ĐỒI MỘNG MƠ - THIỀN VIỆN TRÚC LÂM | 4 | 3* | thứ 5 hàng tuần | XE | 2,999,000 | 1,499,500 | 0 | MIỄN PHÍ | 1,025,000 | 390,000 |
HÀNH HƯƠNG ĐỨC MẸ TÀPAO | 2 | 3* | thứ 2,7 hàng tuần | XE | 3,299,000 | 1,649,500 | 0 | MIỄN PHÍ | 0 | 0 |