LỊCH KHỞI HÀNH NỘI ĐỊA 2015 | |||||||||||||
STT | Tuyến | TG | KS | KHỞI HÀNH | HÀNG KHÔNG | GIÁ TỪ(11t trở lên) | TRẺ EM(5-dưới 11t) | TRẺ EM(2-dưới 5t) | INF(dưới 2t) | PHỤ THU Phòng Đơn | PHỤ THU Nước Ngoài/Việt Kiều | ||
1 | QUẢNG NGÃI - KHU CHỨNG TÍCH SƠN MỸ - ĐẢO LÝ SƠN | 3 | 3* | 10,12,13,15,17,19, 20,22,24,26,27/9 | VIETJET AIR JETSTAR | 4,899,000 | 3,950,000 | 2,100,000 | MIỄN PHÍ | 1,100,000 | 790,000 | ||
2 | ĐÀ NẴNG - HUẾ - BÀ NÀ - HỘI AN QUẢNG NGÃI - ĐẢO LÝ SƠN | 4 | 3* | 12,19,26/9 | VIETJET AIR JETSTAR | 5,299,000 | 3,850,000 | 1,500,000 | MIỄN PHÍ | 1,250,000 | 890,000 | ||
3 | ĐÀ NẴNG - BÀ NÀ - HỘI AN - HUẾ THÁNH ĐỊA LA VANG - ĐỘNG THIÊN ĐƯỜNG | 5 | 3*,4* | 16,23/9 7,14,28/10 4,11,25/11 2,9,23/12 | VIETJET AIR JETSTAR | 5,699,000 | 4,250,000 | 1,550,000 | MIỄN PHÍ | 1,650,000 | 990,000 | ||
21/10,18/11 16,30/12 | VIETJET AIR JETSTAR | 5,899,000 | 4,500,000 | 1,800,000 | MIỄN PHÍ | 1,650,000 | 990,000 | ||||||
10,17,24/9 | VIETNAM AIRLINES | 6,199,000 | 4,275,000 | 1,575,000 | 240,000 | 1,650,000 | 990,000 | ||||||
4 | ĐÀ NẴNG - BÀ NÀ-HỘI AN-HUẾ THÁNH ĐỊA LA VANG - ĐỘNG THIÊN ĐƯỜNG | 4 | 3*,4* | 12,26/9 1,8,15,22,29/10 5,12,19,26/11 3,10,17,24/12 | VIETJET AIR JETSTAR | 4,699,000 | 3,950,000 | 1,500,000 | MIỄN PHÍ | 1,250,000 | 890,000 | ||
14/10,25/11,23/12 | VIETJET AIR JETSTAR | 5,499,000 | 4,350,000 | 1,800,000 | MIỄN PHÍ | 1,250,000 | 890,000 | ||||||
5 | ĐÀ NẴNG - BÀ NÀ - HỘI AN - CÙ LAO CHÀM - HUẾ | 4 | 3*,4* | 12,19,26/9 | VIETJET AIR, JETSTAR | 4,799,000 | 3,850,000 | 1,500,000 | MIỄN PHÍ | 1,250,000 | 890,000 | ||
6 | ĐÀ NẴNG - ĐỈNH BÀN CỜ - BÀ NÀ - HỘI AN - HUẾ | 4 | 3*,4* | 12,16,26,30/9 3,8,17,22,31/10 7,12,21,26/11 5,10,19,24/12 | VIETJET AIR, JETSTAR | 4,399,000 | 3,575,000 | 1,500,000 | MIỄN PHÍ | 1,250,000 | 890,000 | ||
14/10,25/11,23/12 | VIETJET AIR, JETSTAR | 4,899,000 | 3,575,000 | 1,500,000 | MIỄN PHÍ | 1,250,000 | 890,000 | ||||||
7 | ĐÀ NẴNG - BÀ NÀ - HỘI AN - HUẾ HỒ TRUỒI - BẠCH MÃ | 4 | 3* | 12,26/9 3,10,17,24,31/10 7,14,21,28/11 5,12,19/12 | VIETJET AIR, JETSTAR | 4,399,000 | 3,600,000 | 1,500,000 | MIỄN PHÍ | 1,250,000 | 890,000 | ||
14/10,25/11,23/12 | VIETJET AIR, JETSTAR | 4,899,000 | 3,600,000 | 1,800,000 | MIỄN PHÍ | 1,250,000 | 890,000 | ||||||
8 | HÀ NỘI - YÊN TỬ - HẠ LONG LÀO CAI - SAPA | 5 | 3*,4* | 9,16,22,23,29/9 7,21/10 4,18/11 2,16/12 | VIETJET AIR, JETSTAR | 6,599,000 | 6,100,000 | 3,100,000 | MIỄN PHÍ | 1,800,000 | 990,000 | ||
14,28/10 11,25/11 9,23/12 | VIETJET AIR, JETSTAR | 7,199,000 | 5,700,000 | 2,700,000 | MIỄN PHÍ | 1,800,000 | 990,000 | ||||||
8,15,22,29/9 | VIETNAM AIRLINES | 7,699,000 | 5,325,000 | 2,325,000 | 340,000 | 1,800,000 | 990,000 | ||||||
9 | HÀ NỘI - YÊN TỬ - HẠ LONG - CHÙA BÁI ĐÍNH TRÀNG AN - LÀO CAI - SAPA | 6 | 3*,4* | 6,13,20,27/10 3,10,17,24/11 1,8,15,22,29/12 | VIETJET AIR, JETSTAR | 8,499,000 | 6,200,000 | 2,800,000 | MIỄN PHÍ | 2,100,000 | 990,000 | ||
10 | HÀ NỘI - LÀO CAI - SAPA BẢN TẢ VAN - HÀM RỒNG | 4 | 3*,4* | 12,19,26/9 3,10,17,24,31/10 7,14,21,28/11 | VIETJET AIR, JETSTAR | 5,799,000 | 4,300,000 | 2,000,000 | MIỄN PHÍ | 1,500,000 | 890,000 | ||
11 | HÀ NỘI -YÊN TỬ - HẠ LONG- CHÙA BÁI ĐÍNH -TRÀNG AN | 4 | 3*,4* | 12,19,26/9 3,10,17,24,31/10 7,14,21,28/11 | VIETJET AIR, JETSTAR | 5,999,000 | 4,300,000 | 2,000,000 | MIỄN PHÍ | 1,500,000 | 890,000 | ||
29/9 | VIETNAM AIRLINES | 6,999,000 | 4,625,000 | 2,325,000 | 340,000 | 1,500,000 | 890,000 | ||||||
12 | ĐÔNG BẮC HÀ NỘI - BẮC KẠN - HỒ BA BỂ - CAO BẰNG - THÁC BẢN GIỐC - HANG PẮC PÓ - LẠNG SƠN - BẮC NINH | 5 | 2*,3* | 9,16,22,23,29/9 7,21/10 4,18/11 2,16/12 | VIETJET AIR, JETSTAR | 7,199,000 | 4,950,000 | 2,000,000 | MIỄN PHÍ | 1,700,000 | 990,000 | ||
14,28/10 11,25/11 9,23/12 | VIETJET AIR, JETSTAR | 7,499,000 | 5,750,000 | 2,800,000 | MIỄN PHÍ | 1,700,000 | 990,000 | ||||||
13 | ĐÔNG BẮC HÀ NỘI - HÀ GIANG - QUẢNG BẠ - PHỐ CÁO - SỦNG LÀ - LŨNG CÚ - MÈO VẠC - ĐỀN HÙNG | 5 | 2*,3* | 9,16,22,23,29/9 7,21/10 4,18/11 2,16/12 | VIETJET AIR, JETSTAR | 6,999,000 | 5,150,000 | 2,000,000 | MIỄN PHÍ | 1,500,000 | 990,000 | ||
14,28/10 11,25/11 9,23/12 | VIETJET AIR, JETSTAR | 7,399,000 | 5,850,000 | 2,800,000 | MIỄN PHÍ | 1,500,000 | 990,000 | ||||||
14 | TÂY BẮC HÀ NỘI - MỘC CHÂU - SƠN LA - ĐIỆN BIÊN - SAPA | 6 | 2*,3* | 6,13,20,27/10 3,10,17,24/11 1,8,15,22,29/12 | VIETJET AIR, JETSTAR | 8,299,000 | 6,150,000 | 2,800,000 | MIỄN PHÍ | 1,700,000 | 990,000 | ||
15 | PHÚ QUỐC - VINPEARLAND TẶNG CÂU CÁ, NGẮM SAN HÔ | 3 | 2* | 16,23/9 | VIETJET AIR JETSTAR | 3,290,000 | 2,950,000 | 1,400,000 | MIỄN PHÍ | 1,000,000 | 890,000 | ||
16 | PHÚ QUỐC - VINPEARLAND TẶNG CÂU CÁ, NGẮM SAN HÔ | 3 | 2* | 12,16,19,26/9 3,10,17,24,31/10 7,14,21,28/11 12,19/12 | VIETJET AIR JETSTAR | 3,499,000 | 2,950,000 | 1,400,000 | MIỄN PHÍ | 1,600,000 | 890,000 | ||
4* | VIETJET AIR JETSTAR | 4,199,000 | 3,150,000 | 1,400,000 | MIỄN PHÍ | 1,600,000 | 890,000 | ||||||
17 | LINH THIÊNG CÔN ĐẢO | 3 | 3* | Hàng ngày | VIETNAM AIRLINES | 5,699,000 | |||||||
2 | 3* | 4,799,000 | |||||||||||
18 | NHA TRANG - VINPEARLAND - DU NGOẠN 4 ĐẢO | 3 | 3* | Hàng ngày | JETSTAR VIETJET AIR VN | 4,850,000 | MIỄN PHÍ | 1,200,000 | 690,000 | ||||
19 | NHA TRANG - VINPEARLAND ẮM KHOÁNG- DU NGOẠN 4 ĐẢO | 3 | 2* | 8,13,14,16,21,23,27 29,30/9 | VIETJET JETSTAR | 3,299,000 ks 2 sao | 2,600,000 | 1,070,000 | MIỄN PHÍ | 1,100,000 | 690,000 | ||
3 | 2* | VIETJET JETSTAR | 3,299,000 ks 2 sao | 2,770,000 | 1,070,000 | MIỄN PHÍ | 1,100,000 | 690,000 | |||||
20 | NHA TRANG - VINPEARLAND - TẮM KHOÁNG CAM RANH - ĐẢO BÌNH BA | 3 | 2* | 8,13,14,16,21,23,27 29,30/9 | VIETJET JETSTAR | 3,699,000 ks 2 sao | 2,770,000 | 1,070,000 | MIỄN PHÍ | 1,100,000 | |||
3 | 3* | VIETJET JETSTAR | 3,999,000 ks 3 sao | 2,920,000 | 1,070,000 | MIỄN PHÍ | 1,100,000 | ||||||
21 | NHA TRANG - THÁP BÀ PONAGAR - SUỐI KHOÁNG VINPEARLAND - DỐC LẾT- KDL. WONDERPARK | 4 | 3* | thứ 5 hàng tuần | XE | 3,799,000 | 2,099,500 | MIỄN PHÍ | MIỄN PHÍ | 1,650,000 | 690,000 | ||
22 | PHAN THIẾT - HÒN RƠM - MŨI NÉ | 2 | 3* | thứ 7 hàng tuần | XE | 1,799,000 | 899,500 | MIỄN PHÍ | MIỄN PHÍ | 1,425,000 | 690,000 | ||
23 | PHAN THIẾT- PHÚ YÊN - NHA TRANG | 4 | 3* | thứ 5 hàng tuần | XE | 3,799,000 | 1,899,500 | MIỄN PHÍ | MIỄN PHÍ | 1,650,000 | 690,000 | ||
24 | NHA TRANG - ĐÀ LẠT | 5 | 3* | thứ 4 hàng tuần | XE | 3,999,000 | 1,999,500 | MIỄN PHÍ | MIỄN PHÍ | 1,850,000 | 890,000 | ||
25 | ĐÀ LẠT - THÁC DATANLA LIANBIANG - ĐỒI MỘNG MƠ - THIỀN VIỆN TRÚC LÂM | 4 | 3* | thứ 5 hàng tuần | XE | 3,399,000 | 1,699,500 | MIỄN PHÍ | MIỄN PHÍ | 1,425,000 | 690,000 | ||
26 | HÀNH HƯƠNG ĐỨC MẸ TÀPAO | 2 | 3* | thứ 2,7 hàng tuần | XE | 1,399,000 | 699,500 | MIỄN PHÍ | MIỄN PHÍ | ||||
27 | MỸ THO - CẦN THƠ CHÂU ĐỐC - RỪNG TRÀM TRÀ SƯ | 3 | 3* | thứ 6 hàng tuần | XE | 2,899,000 | 1,449,500 | MIỄN PHÍ | MIỄN PHÍ | 1,200,000 | 800,000 | ||
28 | CHÂU ĐỐC - NÚI CẤM - MIẾU BÀ | 2 | 3* | thứ 7 hàng tuần | XE | 2,099,000 | 1,049,500 | MIỄN PHÍ | MIỄN PHÍ | 950,000 | 600,000 | ||
29 | MỸ THO - CẦN THƠ | 2 | 3* | thứ 7 hàng tuần | XE | 1,999,000 | 999,500 | MIỄN PHÍ | MIỄN PHÍ | 900,000 | 600,000 | ||
2 | 4* | XE | 2,099,000 | 1,049,500 | MIỄN PHÍ | MIỄN PHÍ | 1,100,000 | 600,000 |